TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phép

được phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

có quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

với sự chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit - vô phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể... được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thừa nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cólẽ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có trách nhiệm 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được phép

 allowable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Authorize

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

allowed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liability

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được phép

können

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergunst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berechtigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befugt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergunst:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dürfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutti, kann ich Eis essen?

mẹ, con có được phép ăn kem không?

wir können uns freuen, dass...

chúng ta hãy lấy làm mừng rằng...

darin kann ich Ihnen nur zustimmen

về việc ấy thì tôi phải đồng tình với ông rồi.

etw. tun dürfen

được phép làm gì

“Darf ich heute Nachmittag schwim men gehen?”

“Chiều nay con có được phép đi bơi không?”.

er hat hier nichts zu befehlen

hắn không có quyền ra lệnh ở đây.

berechtigte Vorwürfe

những lời khiển trách đúng.

Từ điển toán học Anh-Việt

liability

được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm 

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

allowed

được thừa nhận, được phép

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befugt /a/

được phép, được quyền,

Vergunst:

mit - (cổ) vô phép, được phép,

dürfen /mod/

mod 1. có thể... được, có quyền, được phép, được quyền; man darf có thể được; man darf nicht không nên; 2. có thể là, có lẽ là, chắc có thể, chắc là; morgen dürfte schönes Wetter có lẽ ngày mai thòi tiét tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

können /[’koenan] (unr. V.; hat)/

(Vollverb: konnte, hat gekonnt) được phép (làm gì);

mẹ, con có được phép ăn kem không? : Mutti, kann ich Eis essen?

können /[’koenan] (unr. V.; hat)/

(mit Inf als Modalverb: konnte, hat können) có quyền; được phép;

chúng ta hãy lấy làm mừng rằng... : wir können uns freuen, dass... về việc ấy thì tôi phải đồng tình với ông rồi. : darin kann ich Ihnen nur zustimmen

durfen /(unr. V.; hat)/

(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) được phép; được quyền;

được phép làm gì : etw. tun dürfen “Chiều nay con có được phép đi bơi không?”. : “Darf ich heute Nachmittag schwim men gehen?”

Vergunst /(veraltet)/

với sự chấp thuận; được phép;

hats /wohl! (ugs)/

(dùng trong câu với “zu” + động từ ngựyên mẫu) có quyền; được quyền; được phép (thường dùng với ý phủ định);

hắn không có quyền ra lệnh ở đây. : er hat hier nichts zu befehlen

angangig /(Adj.)/

có thể được; được phép; cho phép (möglich, erlaubt, zulässig);

berechtigt /(Adj.)/

được phép; có quyền; có thẩm quyền; đúng; hợp lý (befugt, ermächtigt, zulässig);

những lời khiển trách đúng. : berechtigte Vorwürfe

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Authorize

Được phép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowable

được phép