Việt
bìa sách
bao sách
bìa bọc ngoài
nắp
chụp
vỏ
bao
áo bọc
lớp che phủ
mái
thảm
lớp bề mặt
Anh
book case
cover
binding of a book
book jacket
case
dust cover
jacket
book cover
Đức
Buchdecke
Einband
Umschlag
nắp, chụp, vỏ, bao, áo bọc, bìa sách, lớp che phủ, mái, thảm, lớp bề mặt
Buchdecke /die/
bìa sách;
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
bao sách; bìa bọc ngoài; bìa sách;
Buchdecke /f/IN/
[EN] book case, case
[VI] bìa sách
Einband /m/IN/
[EN] cover
Bìa sách
binding of a book, book case, book jacket, case, dust cover, jacket