Việt
dây buộc
dây chằng
dây dắt
dây hạ cánh
liên hệ
dây trói
dây cột
dây đính trên cầu vai áo sĩ quan
sợi dây gai
dây bện
dây gói
dây thừng nhỏ
Ren
dải buộc
đăng ten
dây buộc .
Anh
tie
lace
lashing wire
fast
attachment
fastening wire
shroud
vinculum
stitching wire
binding wire
Đức
áo... Bindfaden
Schnürsenkel
Leine
Verschnürung
leitfähigseil
Want
Verschnurung
Achseischnür
Bindfaden
Spanntau
es regnet Bindfäden (ugs.)
trời mưa tầm tã.
Ren, dây buộc, dải buộc, đăng ten, đăng ten
Verschnurung /die; -, -en/
dây buộc; dây cột;
Achseischnür /die (PI. ...schnüre)/
dây buộc; dây đính trên cầu vai áo sĩ quan;
Bindfaden /der/
sợi dây gai; dây bện; dây gói; dây buộc; dây thừng nhỏ;
trời mưa tầm tã. : es regnet Bindfäden (ugs.)
dây buộc, dây trói
dây buộc, dây chằng
Dây buộc, liên hệ
Want /nt/VT_THUỶ/
[EN] shroud
[VI] dây chằng, dây buộc (cột buồm...)
Verschnürung /f =, -en/
dây buộc; sự buộc,
Spanntau /n -s, -e/
dây buộc (tàu, thuyền).
leitfähigseil /n -s, -e/
1. dây buộc, dây dắt (trâu ngựa...); 2. (hàng không) dây hạ cánh (của khí cầu); -
attachment, fastening wire, lace
dây buộc (cột buồm)
shroud /giao thông & vận tải/
(giày, áo...) Bindfaden m, Schnürsenkel m, Leine f;