abjäten /vt/
làm cỏ, giãy cỏ, cào cỏ, nhổ cỏ.
ausjäten /(nông nghiệp)/
làm cỏ, giãy cỏ, cào cỏ, nhổ cỏ.
klären /vt/
1. giải thích, giải quyết (vấn đề...); 2. (hóa) làm trong, lắng trong; 3. giẫy cỏ, cào cỏ, làm cỏ, nhổ cỏ; 4. dọn sạch, dọn quang (rừng);
ausreuten /vt/
1. đanh gốc, đào lên; 2. làm cỏ, giẫy cỏ, cào cỏ, nhổ cỏ; 3. bài trử, loại trù, trù bỏ, diệt trừ, tiêu diệt, nhổ sạch.