Korrosion /f/S_PHỦ, XD, HOÁ, D_KHÍ, SỨ_TT, KTH_NHÂN, ÔTÔ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, L_KIM, VT&RĐ, B_BÌ/
[EN] corrosion
[VI] sự ăn mòn
Korrosionsverschleiß /m/CT_MÁY/
[EN] corrosive wear
[VI] sự ăn mòn
Kolkbildung /f/CNSX/
[EN] erosion
[VI] sự ăn mòn (mặt trước dao gọt)
Anhall /m/ÂM/
[EN] attack
[VI] sự ăn mòn
Auskolkung /f/CNSX/
[EN] erosion
[VI] sự ăn mòn (mặt trước dao cắt)
Einfressung /f/CNH_NHÂN/
[EN] corrosion
[VI] sự ăn mòn
Abnutzung /f/S_PHỦ/
[EN] erosion
[VI] sự ăn mòn
Ätzung /f/CNSX/
[EN] bite
[VI] sự ăn mòn
Oxidation /f/S_PHỦ/
[EN] corrosion, rust
[VI] sự ăn mòn, sự gỉ
Scheuern /nt/S_PHỦ/
[EN] fretting wear
[VI] sự ăn mòn, sự mài mòn
Scheuern /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] galling
[VI] sự ăn mòn; sự xây xát
Schleifen /nt/S_PHỦ/
[EN] abrasion
[VI] sự mài mòn, sự ăn mòn
Erosion /f/XD, THAN, NLPH_THẠCH/
[EN] erosion
[VI] sự xói mòn, sự ăn mòn
Ätzen /nt/HOÁ/
[EN] attack, etching
[VI] sự ăn mòn, sự khắc mòn