Respekt /[re'spekt], der; -[e]s/
sự kính trọng;
lòng kính trọng;
với tất cả lòng kính trọng : bei allem Respekt bày tỏ lòng kinh trọng đối vái ai : jmdm. seiften Respekt erweisen bái phục, dễ nể! : Respekt, Respekt!
Verehrung /die; -/
sự tôn trọng;
sự kính trọng;
Reverenz /[reve'rents], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự kính trọng;
sự tôn lánh (Ehrerbietung, Hochachtung);
bày tỏ lòng tôn kính đối với ai. : jmdm. die Reverenz erweisen
Wertachtung /die (geh.)/
sự kính trọng;
sự đánh giá cao (Hochachtung);
Distinktion /die; -en/
(bildungsspr veraltend) sự kính trọng;
sự tôn trọng;
uy tín (Wertschätzung);
Anwert /der; -[e]s (bayr., ôsterr.)/
sự kính trọng;
sự thừa nhận;
sự quý mến (Wertschätzung);
được kính trọng, được thừa nhận. : Anwert finden
Respektierung /die; -/
sự tôn kính;
sự kính trọng;
sự kính nể;
Schätzung /die; -, -en/
(veraltend) sự kính trọng;
sự tôn kính;
sự trọng vọng (Wertschätzung);
Astimation /die; -, -en (veraltend)/
(o Pl ) sự tôn trọng;
sự kính trọng;
sự đánh giá cao (Wertschätzung, [Hochjachtung, Anerkennung);
Achtung /die; -/
sự kính trọng;
sự tôn trọng;
sự đánh giá cao (Hoch-, Wertschätzung, Respekt);
tỏ lòng kính trọng ai : jmdm. Achtung entgegenbringen do lòng kính trọng cha mẹ. : aus Achtung vor seinen Eltern
Honneur /[(h)o'n0:r], der; -s, -s/
(meist Pl ) (veraltet) lòng tôn kính;
sự kính trọng;
vinh dự;
danh dự (Ehrenbezeigung, Ehre);
Wertschätzung /die (geh.)/
sự kính trọng;
sự tôn kính;
sự trọng vọng;
sự quý trọng (Ansehen, Achtung);
Ehrfurcht /die/
sự tôn kính;
sự kính trọng;
sự kính nể;
sự tôn sùng;
Anse /hen, das; -s/
uy tín;
thanh danh;
sự kính trọng;
sự tôn kính;
sự trọng vọng;
sự đánh giá cao (Achtung, Wert schätzung);
làm mất uy tín bởi điều gì: : sein Ansehen durch etw. verlieren