TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

so le

So le

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luân phiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đan dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được đặt so le

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bố trí sole

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không đô'i nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Họa tiết xen kẽ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xen kẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xoay chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thay chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
số lẻ

số lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sổ lề

sổ lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

so le

Altenate

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

alternate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

staggered

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 alternate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating and staggered motif

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
số lẻ

odd number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 decimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odd number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

odd absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

so le

ungleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterschiedlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wechselständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
số lẻ

ungerade Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sổ lề

fusselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alternate

xen kẽ, luân phiên; so le; xoay chiều, thay chế

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alternating and staggered motif

Họa tiết xen kẽ, so le

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselständig /(Adj.) (Bot.)/

(lá cây mọc hai phía của một cuông) không đô' i nhau; so le;

fusselig /fusslig (Adj.)/

sổ lề; sổ biên (ausgefranst);

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Staggered

so le, bố trí sole

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

staggered

so le, được đặt so le

odd number

số lẻ

Từ điển toán học Anh-Việt

alternate

so le; luân phiên; đan dấu

odd absolute

số lẻ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungerade Zahl /f/TOÁN/

[EN] odd number

[VI] số lẻ

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

So le

Altenate

So le

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

so le

ungleich (a), verschieden (a), unterschiedlich (a).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Altenate

So le

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate

so le

 staggered /xây dựng/

so le (mối ghép đinh tán)

 staggered /cơ khí & công trình/

so le (mối ghép đinh tán)

 decimal, odd, odd number

số lẻ

 odds

số lẻ, số dương

 odds /toán & tin/

số lẻ, số dương

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Altenate

So le