Việt
So le
luân phiên
đan dấu
được đặt so le
bố trí sole
không đô'i nhau
Họa tiết xen kẽ
xen kẽ
xoay chiều
thay chế
số lẻ
số dương
sổ lề
sổ biên
Anh
Altenate
alternate
staggered
alternating and staggered motif
odd number
decimal
odd
odds
odd absolute
Đức
ungleich
verschieden
unterschiedlich .
wechselständig
ungerade Zahl
fusselig
xen kẽ, luân phiên; so le; xoay chiều, thay chế
Họa tiết xen kẽ, so le
wechselständig /(Adj.) (Bot.)/
(lá cây mọc hai phía của một cuông) không đô' i nhau; so le;
fusselig /fusslig (Adj.)/
sổ lề; sổ biên (ausgefranst);
Staggered
so le, bố trí sole
so le, được đặt so le
so le; luân phiên; đan dấu
ungerade Zahl /f/TOÁN/
[EN] odd number
[VI] số lẻ
so le
ungleich (a), verschieden (a), unterschiedlich (a).
staggered /xây dựng/
so le (mối ghép đinh tán)
staggered /cơ khí & công trình/
decimal, odd, odd number
số lẻ, số dương
odds /toán & tin/