Việt
Uy quyền
uy tín
uy thế
danh tiếng
thanh thế
địa vị thống trị
chính quyền
quyền thống trị
- quyền lực
quyền bính
quyền hành
quyền thế
thể diện.
có uy tín
đáng tin cậy
độc tài
độc đoán
chuyên quyền.
1. Lực
năng lực
động lực
quyền lực
quyền năng
quyền uy
chức quyền
quyền hạn
thế lực
uy lực
uy quyền
sức lực 2. Đức năng Thiên sứ
dị năng Thiên Sứ<BR>~ of the keys Quyền tháo buộc
Quyền nắm giữ chìa khóa
Anh
power
Đức
Würde
Prestige
Herrschaft
Preßtige
autoritär
Pháp
Autorité
der Fahrer verlor die Herrschaft über das Auto
tài xế không còn điều khiển chiếc xe được nữa.
1. Lực, năng lực, động lực, quyền lực, quyền năng, quyền uy, chức quyền, quyền hạn, thế lực, uy lực, uy quyền, sức lực 2. Đức năng Thiên sứ, dị năng Thiên Sứ< BR> ~ of the keys Quyền tháo buộc, Quyền nắm giữ chìa khóa [là tượng trưng cứu độ trong tư tưởng D
Preßtige /n -s/
uy tín, uy thế, uy quyền, thể diện.
autoritär /a/
1. có uy tín, đáng tin cậy; có giá trị, quyết đoán, hách dịch, ldn lao, quan trọng, quyết định, chủ yếu; 2. (dựa trên) uy quyền, độc tài, độc đoán, chuyên quyền.
Würde /die; -n/
danh tiếng; uy quyền;
Prestige /[... ti:3o], das; -s (bildungsspr.)/
uy tín; thanh thế; uy thế; uy quyền;
Herrschaft /die; -, -en/
(o Pl ) địa vị thống trị; chính quyền; quyền thống trị; uy quyền; - quyền lực; quyền bính; quyền hành; quyền thế;
tài xế không còn điều khiển chiếc xe được nữa. : der Fahrer verlor die Herrschaft über das Auto
Uy Quyền
Uy: oai, Quyền: quyền hành. Làm cho rõ mặt uy quyền. Hạnh Thục Ca
[VI] Uy quyền
[FR] Autorité
[EN]
[VI]