TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ví dụ

ví dụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ráp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

công việc hàn vảy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tạm cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thí dụ riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài liệu biện hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò biên lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩ dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản in thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ví dụ

 concrete case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

example

 
Từ điển toán học Anh-Việt

specimenmẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản mẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Assembly examples

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Soldering work

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

an example

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ví dụ

Beispiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Beispiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Beispiel anführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Montage

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Beispiele

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lötarbeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Exempel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinetwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelbeispiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beleg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschauliches Beispiel

một thí dụ trực quan', mit einem Beispiel erklären: giải thích bằng một thí dụ', [wie] zum Beispiel: thí dụ như (Abk.: z. B.)

ohne

zum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelbeispiel

ví dụ, thí dụ riêng; trường hợp đặc biệt; Einzel

Beleg /m -(e)s,/

1. bằng chứng, tài liệu biện hộ (biện minh, thanh minh), tò biên lai, chứng chỉ, chúng tù, chững thư; 2. cở, lý lẽ, lý do, luận cú, chúng có, thí dụ, tĩ dụ, ví dụ; 3. bản in thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beispiel /das; -s, -e/

thí dụ; ví dụ (Exempel);

một thí dụ trực quan' , mit einem Beispiel erklären: giải thích bằng một thí dụ' , [wie] zum Beispiel: thí dụ như (Abk.: z. B.) : anschauliches Beispiel : ohne

Exempel /[c'kscmpal], das; -s, -/

(bildungsspr veraltend) ví dụ; thí dụ (Beispiel);

: zum

meinetwegen

ví dụ; tạm cho rằng (angenommen);

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Montage,Beispiele

[VI] lắp ráp, ví dụ

[EN] Assembly examples

Lötarbeit,Beispiel

[VI] công việc hàn vảy, ví dụ

[EN] Soldering work, an example

Từ điển toán học Anh-Việt

example

ví dụ

specimenmẫu,bản mẫu

ví dụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete case, example

ví dụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ví dụ

1) zum Beispiel;

2) ein Beispiel anführen;

3) Beispiel n.