TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị

vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

top. hợp luân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cố định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nếm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
vị trí tát

vị trí tát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
vị phụ

vị phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi thoang thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư vị. gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vị

taste

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Gustative object

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 taste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quinticbậc năm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hàng năm quintilengũ phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

isotopeđồng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

delent machanism

 
Từ điển toán học Anh-Việt

flavour

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

favourite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

food

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

not yet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

later

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

never

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
vị trí tát

off-position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

vị

Geschmack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arznei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Medizin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auch Numerativ für Arzneien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Person

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Persönlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Platz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stellung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Position

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Geschmacksobjekt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
vị phụ

Beigeschmack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hautgout

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachgeschmack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beigeschmack /m -(e)s, -schmâcke/

vị phụ, dư vị, gia vị, vị; hương vị, phong vị.

Hautgout /m -s/

mùi thoang thoảng, vị phụ, vị, hương vị, mùi.

Nachgeschmack /m -(e/

1. vị phụ, dư vị. gia vị, hương vị, vị; 2. kỷ niệm, dư âm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

off-position

vị trí tát, vị

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

taste

vị, nếm

Từ điển Tầm Nguyên

Vị

Tên đất, tức Vị Dương. Trong Kinh Thi chép lời của Tần Khương Công đưa cậu là Tấn Văn Công về nước: ta đưa cậu đến đất Vị Dương. Nghĩa rộng: Tình cậu cháu. Vả từ quê Vị khơi chừng. Hoa Tiên

Vị

Tên đất, tức Vị Dương. Trong Kinh Thi chép lời của Tần Khương Công đưa cậu là Tấn Văn Công về nước: ta đưa cậu đến đất Vị Dương. Nghĩa rộng: Tình cậu cháu. Vả từ quê Vị khơi chừng. Hoa Tiên

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vị

taste, flavour, favourite, food

vị

not yet, later, no, never

Từ điển toán học Anh-Việt

quinticbậc năm,hàng năm quintilengũ phân

vị

isotopeđồng

vị; top. hợp luân

delent machanism

[chốt, cái] định, vị, cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taste /hóa học & vật liệu/

vị

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Vị

[VI] Vị

[DE] das Geschmacksobjekt

[EN] Gustative object

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vị

1) Geschmack m;

2) Arznei f; Medizin f; auch Numerativ für Arzneien, vị thuốc Arznei f, Medikament n;

3) Magen m;

4) Person f, Persönlichkeit f;

5) Platz m; Ort m, Stellung f, Position f.