Việt
băng đai
băng dải
băng
đai
nẹp
dây lưng
dây đeo vũ khí
băng dài
băng quay lâu
bang dai
bâng đai
bang đai
vành
máy đánh đai
băng dãi
1- băng dài
Anh
belt conveyor
belt conveyer
buffing belt
long-play tape
band
strap
streak
ribbon conveyor
bander
ribbon
tape
Đức
Fasche
Langspielband
Gurt
Gürtelband
Gürtelband /n -es, -bände/
1. băng dải, dây lưng; 2. dây đeo vũ khí; -
Langspielband /nt/KT_GHI/
[EN] long-play tape
[VI] băng quay lâu, băng dài
Gurt /m/CT_MÁY/
[EN] band, strap
[VI] băng, đai, nẹp, băng dải
Fasche /die; -, -n (österr.)/
1- băng dài (để băng vết thương, bịt mắt );
băng (tải) đai
belt conveyor /cơ khí & công trình/
tape /cơ khí & công trình/
strap, streak
band, strap /cơ khí & công trình/
bang đai, vành; máy đánh đai
băng (bánh) đai
bang (tải) dai
bâng (bánh) đai