Việt
buồng lái
cabin
buồng điều khiển.
phòng hoa tiêu
chỗ phi công ngôi.
ca-bin
khoang ỉáỉ
buồng điều khiển
phòng nhỏ
buồng nhỏ
khoang lái
buồng máy
buồng lái .
Anh
driver's cabin
wheelhouse
operator's cage
stand
cab
operator cabin
canopy
cockpit
operator’s cage
Đức
Plicht
Cockpit
Führerhaus
Kanzel
Kraftdroschke
Fahrerbereich
Ruderhaus
Fahrerhaus
Zelle
Führerraum
buồng máy, buồng lái
Ruderhaus /das (Seemannsspr.)/
buồng lái (trên tàu);
Fahrerhaus /das/
buồng lái; ca-bin (Füh rerhaus);
Plicht /die; -, -en (Seemannsspr.)/
buồng lái; khoang ỉáỉ;
Führerhaus /das/
buồng lái; buồng điều khiển; ca-bin;
Zelle /[tseb], die; -n/
phòng nhỏ; buồng nhỏ; ca-bin; khoang lái; buồng lái;
Führerraum /m -(e)s, -räume/
buồng lái (của xe tăng).
Führerhaus /n -es, -häuser/
buồng lái, buồng điều khiển.
Cockpit /n -s, -s/
1. phòng hoa tiêu; 2. (máy bay) buồng lái, chỗ phi công ngôi.
Kanzel /f/VTHK/
[EN] canopy, cockpit
[VI] buồng lái
Kraftdroschke /f/ÔTÔ/
[EN] cab
Plicht /f/VT_THUỶ/
[EN] cockpit
[VI] buồng lái (tàu)
Fahrerbereich /m/ÔTÔ/
Cockpit /nt/ÔTÔ/
[VI] cabin, buồng lái
buồng lái (đầu máy)
buồng lái (tàu)
stand /cơ khí & công trình/
cab /giao thông & vận tải/
driver's cabin /CƠ KHÍ/