dynastisch /a/
thuộc về] triều dại, triều.
Cour /f =/
triều đinh, triều; j-m die Cour machen [schneiden!vồ vập, săn sóc, săn đón, vồn vã, tán tỉnh.
Dynastie /f =, -stíen/
triều đại, triều, đòi, nhà.
Kaiserhaus /n -es, -häuser/
triều đại, triều, đòi, nhà.
Fürstenhaus /n -es, - häuser/
1. dinh thự công tưdc, dòng dõi công tưóc, triều đại, triều, đởi, nhà.
Hoi /m -(e)s, Höf/
m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.