TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triều

triều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy triều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
triều đại

triều đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh thự công tưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng dõi công tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đởi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương triều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà Herr scher haus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das •* Herrschergeschlecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
triều dại

triều dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triều đinh

triều đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triều đình

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điền trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưòn tược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán trọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. triều

1. triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thủ y triều 2. dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng nước ~ of long period triều chu k ỳ dài astronomical ~ triều thiên văn atmosphere ~ triều khí quyển big ~ triều sóc vọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều lớn black oil slich ~ triều đen body ~ triều thể component ~ triều thành phần compound ~ triều hỗn hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều phức hợp cooscillating ~ triều cùng dao động counter ~ triều nghịch dead ~ triều nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước chết declinational ~ triều xích vĩ diurnal ~ nhật triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều ngày đêm double ~ hd. triều kép double half-day ~ bán nhật triều kép Earth ~ triều trái đất ebb ~ triều xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều dòng equatorial ~ triều xích đạo equilibrium ~ triều cân bằng equinoctial ~ triều phân điểm evening ~ triều buổi chiều fair ~ dòng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều đúng falling ~ triều rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng triều xoáy rising ~ triều dâng self established ~ triều độc lập seml diurnal ~ triều bán nhật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều nửa ngày single day ~ nhật triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều cả ngày slack ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

still ~ triều đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều dừng solar ~ triều mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật triều solstitina ~ triều chí spring ~ triều lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

con nước triều storm ~ triề u lúc có bão t ố syzygial ~ triều sóc vọng third quarter neap ~ triều nhỏ tropical ~ triều chí tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều tropic weather ~ triều khí hậu wind ~ triều do gió young ~ triều khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

triều

tide peak đỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. triều

tide

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

triều dại

dynastisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triều đinh

Cour

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triều đại

Dynastie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaiserhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fürstenhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrschergeschlecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
triều đình

Hoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ging er weiter und sah im Saale den ganzen Hofstaat liegen und schlafen,

Chàng đi vào điện chính thấy cả triều đình đều ngủ.

Da gingen sie zusammen herab, und der König erwachte und die Königin und der ganze Hofstaat, und sahen einander mit grossen Augen an.

Hai người dắt tay nhau đi xuống lầu. Vua, rồi hoàng hậu và cả triều đình đều đã tỉnh dậy.

Also ließ er den Hof versammeln und das Urteil über ihn sprechen, daß er heimlich sollte erschossen werden.

Vua cho họp mặt quần thần để phán xử chàng. Triều đình quyết định xử bắn chàng một cách bí mật.

der König und die Königin, die eben heimgekommen waren und in den Saal getreten waren, fingen an einzuschlafen und der ganze Hofstaat mit ihnen.

Vua và hoàng hậu vừa về, mới bước chân vào buồng đã nhắm mắt ngủ luôn. Cả triều đình cũng lăn ra ngủ.

es sollte ein Schloss dahinter stehen, in welchem eine wunderschöne Königstochter, Dornröschen genannt, schon seit hundert Jahren schliefe, und mit ihr der König und die Königin und der ganze Hofstaat.

Chàng nghe một ông lão kể lại rằng sau bụi gai có một tòa lâu đài, ở đó có nàng công chúa Hồng Hoa ngủ triền miên đã được trăm năm. Vua, hoàng hậu và cả triều đình cũng đều ngủ cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Cour machen [schneiden!vồ

vập, săn sóc, săn đón, vồn vã, tán tỉnh.

J-m den Hoi machen

chăm sóc, chăm nom.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tide

1. triều, thủ y triều 2. dòng, dòng nước ~ of long period triều chu k ỳ dài astronomical ~ triều thiên văn atmosphere ~ triều khí quyển big ~ triều sóc vọng, triều lớn black oil slich ~ triều đen body ~ triều thể component ~ triều thành phần compound ~ triều hỗn hợp, triều phức hợp cooscillating ~ triều cùng dao động counter ~ triều nghịch dead ~ triều nhỏ, nước chết declinational ~ triều xích vĩ diurnal ~ nhật triều, triều ngày đêm double ~ hd. triều kép (có hai cực đại lúc triều cao và hai cực tiểu lúc triều thấp) double half-day ~ bán nhật triều kép Earth ~ triều trái đất ebb ~ triều xuống, triều dòng equatorial ~ triều xích đạo equilibrium ~ triều cân bằng equinoctial ~ triều phân điểm evening ~ triều buổi chiều fair ~ dòng lớn, triều đúng (thời gian) falling ~ triều rút, triều ròng firstquarter ~ triều thượng huyền flood ~ triều lên flowing ~ hd. triều dâng full moon spring ~ triều lớn kỳ trăng tròn geomagnetic ~ triều địa từ head ~ dòng triều ngược high ~ triều cao hurricane ~ triều bão incoming ~ triều vào (cửa sông) low ~ triều thấp lunar ~ triều (mặt) trăng meteorological ~ triều khí tượng mid-extreme ~ mực nước triều trung bình giữa các mực cực mixed ~ triều hỗn hợp morning ~ triều buổi sáng neap ~ triều nhỏ, triều thượng huyền new moon spring ~ triều lớn kỳ trăng non oceanic ~ triều đại dương opposite ~ triều đối ordinary ~ triều thông thường partial ~ triều bộ phận primary ~ triều sơ cấp quater-diurnal ~ triều 1/4 ngày red ~ " triều đỏ" (ở bờ Floriđa) rip ~ dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy rising ~ triều dâng self established ~ triều độc lập seml diurnal ~ triều bán nhật, triều nửa ngày single day ~ nhật triều, triều cả ngày slack ~ , still ~ triều đứng, triều dừng (thời điểm giữa lúc triều lên và xuống) solar ~ triều mặt trời, nhật triều solstitina ~ triều chí (điểm) spring ~ triều lớn (kỳ sóc vọng ), con nước triều storm ~ triề u lúc có bão t ố syzygial ~ triều sóc vọng third quarter neap ~ triều nhỏ (hạ huyền) tropical ~ triều chí tuyến, triều tropic weather ~ triều khí hậu wind ~ triều do gió young ~ triều khởi đầu, triều non

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrschergeschlecht /das/

triều đại; vương triều; triều; đời; nhà Herr scher haus; das •* Herrschergeschlecht;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dynastisch /a/

thuộc về] triều dại, triều.

Cour /f =/

triều đinh, triều; j-m die Cour machen [schneiden!vồ vập, săn sóc, săn đón, vồn vã, tán tỉnh.

Dynastie /f =, -stíen/

triều đại, triều, đòi, nhà.

Kaiserhaus /n -es, -häuser/

triều đại, triều, đòi, nhà.

Fürstenhaus /n -es, - häuser/

1. dinh thự công tưdc, dòng dõi công tưóc, triều đại, triều, đởi, nhà.

Hoi /m -(e)s, Höf/

m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tide /y học/

triều, thủy triều

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tide peak đỉnh

triều