TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

äußere

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub n vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hình thành hoà khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bên ngoài

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
das innere und äussere

bên trong /bên ngoài

 
Từ điển triết học Kant

bên trong

 
Từ điển triết học Kant

bên ngoài

 
Từ điển triết học Kant

Anh

äußere

internal mixture formation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

PERIMETER SEAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

outer serrated fixed bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
das innere und äussere

inner/outer

 
Từ điển triết học Kant

inner

 
Từ điển triết học Kant

outer

 
Từ điển triết học Kant

Đức

äußere

äußere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemischbildung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

DICHTUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

gezahnte fesstehende Schiene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
das innere und äussere

das innere und äussere

 
Từ điển triết học Kant

das innere

 
Từ điển triết học Kant

äussere

 
Từ điển triết học Kant

Pháp

äußere

apparence

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

JOINT EXTÉRIEUR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

tringle crénelée extérieure fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Bên trong (cái)/Bên ngoài (cái) [Đức: das Innere und Äussere; Anh: inner/outer]

Xem thêm: Khái niệm của sự phản tư (các), Đồng nhất (sự), Ảo tượng, Đối lập (sự),

Sự đối lập này, cùng với những sự đối lập như: đồng nhất và dị biệt, nhất trí và đối lập, chất liệu và mô thức, tạo thành những khái niệm của sự phản tư được bàn trong PPLTTT. Đây là những khái niệm đã được năng lực phán đoán sử dụng trước khi có sự tổng hợp, và chúng được dùng để quy các biểu tượng vào cho trực quan hoặc cho giác tính.

Nếu những khái niệm này được ứng dụng trực tiếp cho kinh nghiệm, thì chúng sẽ làm xuất hiện những tính nước đôi (amphibolies) mà Kant đã nhận diện trong tác phẩm của Locke và Leibniz, đó là: Leibniz “đã trí tuệ hóa những hiện tượng”, còn Locke thì “cảm tính hóa tất cả các khái niệm của giác tính” (PPLTTT A 271/B 327). Trong trường hợp của cái bên trong và cái bên ngoài, tính nước đôi xuất hiện cốt yếu ở việc những khái niệm tương quan dừng để định hướng khái niệm và trực quan đã bị coi như là những phẩm tính khách quan. Thay vì để đánh dấu mối tương quan giữa đối tượng và phán đoán của chúng ta thì chứng lại được xem một cách không đúng đắn như những quan hệ khách quan giữa những sự vật. Những ảo tượng mà tình trạng nước đôi tạo ra là một loạt những ảo tượng của giác tính được bàn luận trước tiên trong AM [Các ảo mộng của Thầy Bùa. Lý giải bằng các ảo mộng của Siêu hình học] về sự lẫn lộn về cái bên trong và cái bên ngoài.

Trần Kỳ Đồng dịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

äußere,gezahnte fesstehende Schiene /TECH,INDUSTRY/

[DE] äußere, gezahnte fesstehende Schiene

[EN] outer serrated fixed bar

[FR] tringle crénelée extérieure fixe

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DICHTUNG,ÄUßERE

[DE] DICHTUNG; ÄUßERE

[EN] PERIMETER SEAL

[FR] JOINT EXTÉRIEUR

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gemischbildung,äußere

[EN] internal mixture formation

[VI] Hình thành hoà khí, bên ngoài

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Äußere

apparence

Äußere

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äußere /a/

ngoại, ngoài;

Äußere

sub n vẻ ngoài, bề ngoài, bộ dạng, diện mạo.