aktiv /[ak'ti:f] (Adj.)/
tích cực;
hăng hấi;
năng động;
khẩn trương (tätig, rührig, zielstrebig, tatkräftig);
aktiv /[ak'ti:f] (Adj.)/
chủ động (nicht passiv);
aktiv /[ak'ti:f] (Adj.)/
có hiệu lực;
có hiệu quả;
hữu hiệu;
công hiệu;
hiệu nghiệm (wirksam);
Aktiv /[’aktirf], das; -s, -e (PL selten) (Sprachw.)/
thể chủ động;
dạng chủ động;
das Verb steht im Aktiv : động tử ờ thể chủ động.