TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anbieten

đề nghị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cung cấp nó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự đề nghị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đấu thầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gọi thầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thét dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mời ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị giúp đỡ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng để cho sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời một người khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra để lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rao bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị ai đảm nhiệm một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anbieten

offer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

propose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suggest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lend itself to sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to offer for sale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anbieten

anbieten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

es sich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zum Verkauf anbieten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anbieten

offrir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

offrez-le vous-même

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mettre en vente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ịmdm. seinen Platz anbieten

đề nghị nhường chỗ ngồi cho ai

er bot ihr an, sie heimzubringen

hắn đề nghị đưa cô ấy về nhà

jmdm. Ohrfeigen anbieten

dọa sẽ tát tai ai.

er bietet sich als Vermittler an

ông ta đề nghị được đóng vai trò trung gian.

jmdm. etw. zu essen anbieten

mời ai ăn món gì

er bot ihm eine Zigarette an

ông ta hỏi hắn có muốn hút một điếu thuốc lá hay không

nichts anzubieten, (subst.

) zum Anbieten haben: không có gì đề mời cả.

Griechisch sollte an allen Gymnasien 1 wenigstens angeboten werden

ít nhất phải đưa môn tiếng Hy Lạp vào các trường trung học để học sinh lựa chọn.

jmdm. neue Verhandlungen anbieten

đề ' nghị ai những cuộc đàm phán mới.

auf dem Markt Waren zum Verkauf anbieten

chào bán hàng hóa ở chợ

etw. zu günstigem Preis anbieten

chào bán món hàng gì với giá rẻ

einem Verlag ein Manuskript anbieten

chào một bản thảo với một nhà xuất bản.

jmdrn. den Ministersessel anbieten

đề nghị ai nhận chiếc ghế {chức) bộ trưởng. 8. sich anbieten: có khả năng, có thể tính đến; eine Lösung bietet' sich an: một giải pháp đang mở ra trước mắt. 9. thích hợp; der Ort bietet sich für das Treffen geradezu an: địa điểm dó rất thích hợp cho cuộc họp mặt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anbieten,zum Verkauf anbieten /RESEARCH/

[DE] anbieten (1); zum Verkauf anbieten (2)

[EN] to offer for sale

[FR] mettre en vente

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbieten /(st. V.; hat)/

mời ai; đề nghị giúp đỡ ai; sẵn sàng để cho (ai) sử dụng (một phương tiện, một vật gì);

ịmdm. seinen Platz anbieten : đề nghị nhường chỗ ngồi cho ai er bot ihr an, sie heimzubringen : hắn đề nghị đưa cô ấy về nhà jmdm. Ohrfeigen anbieten : dọa sẽ tát tai ai.

anbieten /(st. V.; hat)/

đề nghị làm một việc gì; sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ;

er bietet sich als Vermittler an : ông ta đề nghị được đóng vai trò trung gian.

anbieten /(st. V.; hat)/

thiết đãi; khoản đãi; mời một người khách (ăn, uống V V );

jmdm. etw. zu essen anbieten : mời ai ăn món gì er bot ihm eine Zigarette an : ông ta hỏi hắn có muốn hút một điếu thuốc lá hay không nichts anzubieten, (subst. : ) zum Anbieten haben: không có gì đề mời cả.

anbieten /(st. V.; hat)/

đưa ra để lựa chọn;

Griechisch sollte an allen Gymnasien 1 wenigstens angeboten werden : ít nhất phải đưa môn tiếng Hy Lạp vào các trường trung học để học sinh lựa chọn.

anbieten /(st. V.; hat)/

đề nghị; gợi ý (Vorschlägen, anregen);

jmdm. neue Verhandlungen anbieten : đề ' nghị ai những cuộc đàm phán mới.

anbieten /(st. V.; hat)/

chào mời; quảng cáo; giới thiệu; rao bán (hàng hóa);

auf dem Markt Waren zum Verkauf anbieten : chào bán hàng hóa ở chợ etw. zu günstigem Preis anbieten : chào bán món hàng gì với giá rẻ einem Verlag ein Manuskript anbieten : chào một bản thảo với một nhà xuất bản.

anbieten /(st. V.; hat)/

đề nghị ai đảm nhiệm một chức vụ;

jmdrn. den Ministersessel anbieten : đề nghị ai nhận chiếc ghế {chức) bộ trưởng. 8. sich anbieten: có khả năng, có thể tính đến; eine Lösung bietet' sich an: một giải pháp đang mở ra trước mắt. 9. thích hợp; der Ort bietet sich für das Treffen geradezu an: địa điểm dó rất thích hợp cho cuộc họp mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anbieten /vt/

1. thét dãi, khoản đãi; mòi (ăn, uống, hút); 2. ein

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anbieten /nt/V_THÔNG/

[EN] offer

[VI] sự đề nghị

anbieten /vt/XD/

[EN] tender

[VI] đấu thầu, gọi thầu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anbieten

[DE] anbieten

[EN] offer, bid, propose

[FR] offrir

[VI] đề nghị

anbieten,es sich

[DE] anbieten, es sich

[EN] suggest, lend itself to sth.

[FR] offrez-le vous-même

[VI] tự cung cấp nó

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anbieten

offer