TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operativ

phẫu thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ xê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy cơ ứng biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói phó nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc mổ xẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc tác chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân đứng máy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

operativ

operative

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

operator

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

operativ

Operativ

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Betreiber

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

operativ,Betreiber

[EN] operative, operator

[VI] công nhân đứng máy,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

operativ /[opara'ti:f] (Adj.)/

(Med ) (thuộc) phẫu thuật; công việc mổ xẻ;

operativ /[opara'ti:f] (Adj.)/

(Milit ) (thuộc) việc tác chiến; chiến thuật (strate gisch);

operativ /[opara'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) linh hoạt; linh động; thực hành; thực tế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

operativ /a/

1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.

Metzler Lexikon Philosophie

Operativ

Bezeichnung für zentrale Begriffe einer Reflexionsmethode, die selber nicht ausdrücklich thematisiert werden, d.h. die in unthematischer Weise fungieren.

PP

LIT:

  • E. Fink: Operative Begriffe in Husserls Phnomenologie. In: Zs. fr philosophische Forschung 1957. S. 321337.