TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abführen

hút ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kéo ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho rút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abführen

Draw off

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

to discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carry off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abführen

Abführen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

abführen

déverser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évacuer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abführen /vt/

1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abführen /vt/XD/

[EN] carry off

[VI] cho rút ra, tháo ra, dẫn ra (nước)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abführen /ENERGY-MINING/

[DE] abführen

[EN] to discharge

[FR] déverser; évacuer

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Abführen

[DE] Abführen

[EN] Draw off

[VI] hút ra, kéo ra