disconnect
ngắt kết nối
Disconnect /điện tử & viễn thông/
Ngắt kết nối (T30)
disconnect
cúp (điện)
disconnect /điện/
cúp (điện)
disconnect, disjunction
ngắt (mạch)
decollate, disconnect /ô tô/
ngắt ra
disconnect, lock out /toán & tin/
cắt rời
disconnect, uncover, unfix
mở ra
electric cutout, de-energize, disconnect
thiết bị ngắt điện
compartment, disconnect, face, housing
sự ngăn cách
soil cutting depth, disable, disconnect
độ sâu cắt đất
cleave, disconnect, Divide, dividing
chia ra
decompose, disconnect, disintegrate, dissipating, dissociate
phân ly
Disconnect Request, Disconnect, to disconnect, to draw out, to pull out
yêu cầu ngắt kết nối