TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lot

sự thử nghiệm rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp nhiên liệu từng lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loạt sản phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đục lỗ theo loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều khiển nhóm đường dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng trên công trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lot

 LOT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch fuel loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production lot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land parcel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parcel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece of ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block of land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land lot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lot of land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Line Group Controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pleiad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job workshop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LOT /hóa học & vật liệu/

sự thử nghiệm rò

 lot

lô (hàng)

 bulk, bundle, lot

mớ

 galley, lot, raft

bè

batch fuel loading, lot

sự nạp nhiên liệu từng lô

Một khu vực, lô đất hoặc khoảnh đất canh tác được chia theo hồ sơ ghi chép của điều tra địa chính.

An area, parcel, or allotment of land that is determined by a survey or topographically noted and recorded.

 lot, production lot, range

loạt sản phẩm

gang punch, group, loading, lot

máy đục lỗ theo loạt

 land parcel, lot, parcel, piece of ground, plot

mảnh đất

 block of land, land lot, lot, lot of land

lô đất

Line Group Controller, lot, pack, party, pleiad, series

bộ điều khiển nhóm đường dây

job workshop, lot, section, work master, work site, yard

xuồng trên công trường