TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baffle

tấm chắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vách ngăn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

màng ngăn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van bướm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cánh lái dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Báp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

bộ phận chuyển hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thùng loa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tẩm chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cánh lái đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấm chan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vách chắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phiến dẫn hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm cản để tách hạt sương khỏi khí

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự cản trở

 
Tự điển Dầu Khí

sự trở ngại

 
Tự điển Dầu Khí

van đổi hướng

 
Tự điển Dầu Khí

đổi hướng

 
Tự điển Dầu Khí

đổi dòng

 
Tự điển Dầu Khí

làm trở ngại

 
Tự điển Dầu Khí

làm hỏng

 
Tự điển Dầu Khí

làm thất bại

 
Tự điển Dầu Khí

màn chắn cộng hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm trợ loa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp phôi mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rào ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vách đụng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

đập chắn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

baffle

baffle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

baffle

Schallwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Schikane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prallblech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prallbleche

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Prall...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablenk...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strombrecher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Resonanzwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorformdeckel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Igel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schallschirm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitblech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abweisebleche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlablenker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staublech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschirmblech

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umlenkblech

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

baffle

hérisson parafouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloison sonore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chicane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déflecteur de la gaine d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tôle d'alvéole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déflecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

baffle

đập chắn

Công trình xây dựng được dùng để ngăn cản, điều hoà hay thay đổi dòng chảy hay hướng của dòng chảy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baffle

tấm chắn

Từ điển môi trường Anh-Việt

Baffle

Báp

A flat board or plate, deflector, guide, or similar device constructed or placed in flowing water or slurry systems to cause more uniform flow velocities to absorb energy and to divert, guide, or agitate liquids.

Một tấm hay diã phẳng, bộ làm lệch, thiết bị chỉnh hướng hoặc tương tự được gắn hay đặt trong các hệ thống dòng chảy của nước hoặc bùn than để làm tốc độ dòng chảy đồng nhất hơn, nhằm hấp thụ năng lượng và chuyển hướng hoặc định hướng chất lỏng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Baffle

Vách ngăn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abschirmblech

baffle

Umlenkblech

baffle

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Baffle

[DE] Schallwand

[VI] Báp

[EN] A flat board or plate, deflector, guide, or similar device constructed or placed in flowing water or slurry systems to cause more uniform flow velocities to absorb energy and to divert, guide, or agitate liquids.

[VI] Một tấm hay diã phẳng, bộ làm lệch, thiết bị chỉnh hướng hoặc tương tự được gắn hay đặt trong các hệ thống dòng chảy của nước hoặc bùn than để làm tốc độ dòng chảy đồng nhất hơn, nhằm hấp thụ năng lượng và chuyển hướng hoặc định hướng chất lỏng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prallblech

[EN] Baffle

[VI] Vách đụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baffle /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Igel; Schikane

[EN] baffle

[FR] hérisson parafouille

baffle /SCIENCE/

[DE] Schallschirm; Schallwand

[EN] baffle

[FR] cloison sonore

baffle /ENERGY-ELEC/

[DE] Leitblech

[EN] baffle

[FR] chicane

baffle /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abweisebleche

[EN] baffle

[FR] déflecteur de la gaine d' étirage; tôle d' alvéole

baffle /INDUSTRY-METAL/

[DE] Leitblech

[EN] baffle

[FR] déflecteur

baffle

[DE] Igel; Schikane

[EN] baffle

[FR] hérisson parafouille

baffle

[DE] Strahlablenker

[EN] baffle

[FR] déflecteur

baffle /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Prallblech; Schikane; Staublech

[EN] baffle

[FR] chicane

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baffle

rào ngăn, tấm chắn

baffle

tấm chắn (giảm dòng chảy)

baffle

tấm chắn gió

baffle

màng ngăn

baffle

tấm ngăn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schikane /f/CN_HOÁ/

[EN] baffle

[VI] màng ngăn (xử lý nước)

Resonanzwand /f/ÂM/

[EN] baffle

[VI] màn chắn cộng hưởng

Schallwand /f/ÂM, KT_GHI/

[EN] baffle

[VI] tấm trợ loa

Trennwand /f/CNSX/

[EN] baffle

[VI] bức chắn, tấm chắn

stauen /vt/CNSX/

[EN] baffle

[VI] chắn, ngăn, làm đổi hướng

Vorformdeckel /m/SỨ_TT/

[EN] baffle

[VI] nắp phôi mẫu (thổi thuỷ tinh rỗng)

Tự điển Dầu Khí

baffle

['bæfl]

  • danh từ

    o   sự cản trở, sự trở ngại

    o   (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn

    o   (kỹ thuật) van đổi hướng

    §   angle iron baffles : tấm chắn bằng thép góc

    §   by pass baffle : van ngăn lỗ phun phụ

    §   cross baffle : van ngăn chữ thập

    §   impingement baffle : màng ngăn và đập

    §   shutt off baffle : van vách đứng; van đóng

    §   baffle collar : đầu ống nối

    ống thép nhỏ và dài, thót lại ở bên trong dùng để nối hai đầu ống lót trong qúa trình trám xi măng.

    §   baffle-plate : (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn

  • ngoại động từ

    o   đổi hướng, đổi dòng

    o   làm trở ngại

    o   làm hỏng, làm thất bại

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    baffle

    tặm dịềụchinh Phần tử phụ trong đèn khí dùng đề, chẳng hạn, diệu chinh dòng hạt thủy ngân hoặc khử lon thủy ngân sau khi dẫn điện,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    baffle

    To foil or frustrate.

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    baffle

    Prall..., Ablenk...; Strombrecher (z.B. an Rührer von Bioreaktoren)

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Prallbleche

    [VI] vách ngăn, tấm cản để tách hạt sương khỏi khí

    [EN] baffle

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    baffle

    tấm chan, vách chắn; van bướm; phiến dẫn hướng, cánh lái dòng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    baffle

    tấm chắn, van bướm, cánh lái dòng; bộ phận chuyển hướng; thùng loa

    baffle

    tẩm chán, van bướm, cánh lái đóng; bộ phận chuyển hướng; thùng loa