TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fail

đứt

 
Tự điển Dầu Khí

mất

 
Tự điển Dầu Khí

suy giảm

 
Tự điển Dầu Khí

phá sản

 
Tự điển Dầu Khí

không đạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chưa đủ kt. phá sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đập vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dùng dược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị hư hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dùng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm biến dạng quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sập đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy sụp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thiếu

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thất bại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

fail

fail

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

overstrain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fall in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fail

versagen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfallen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

scheitern

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

mißlingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastisch verformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fail

Thiếu, thất bại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versagen /vi/CƠ/

[EN] fail

[VI] hỏng, suy yếu

mißlingen /vi/XD/

[EN] fail

[VI] không dùng dược, bị hư hỏng, bị hỏng

fehlschlagen /vi/XD/

[EN] fail

[VI] bị hư hỏng, không dùng được

plastisch verformen /vt/CNSX/

[EN] fail, overstrain

[VI] hỏng, ngừng chạy, làm biến dạng quá mức

einstürzen /vi/XD/

[EN] fail, fall in

[VI] đổ, sập đổ; suy sụp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fail

đập vỡ

Từ điển toán học Anh-Việt

fail

không đạt, chưa đủ kt. phá sản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausfallen

fail

versagen

fail

Lexikon xây dựng Anh-Đức

fail

fail

versagen, ausfallen, scheitern

Tự điển Dầu Khí

fail

[feil]

o   đứt, mất, suy giảm

o   phá sản

§   fail safe : bộ an toàn tự động

§   fail to go : không nổ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fail

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

fail

fail

v. to not succeed; to not reach a goal