TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lateral

ở bên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần bên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận bên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật bên

 
Tự điển Dầu Khí

bên vd: lateral pharyngeal wall: thành hầu bên.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bên ~ erosion sự xói mòn sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xói mòn bên ~ migration sự dịch chuyển ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên ~ moraine băng tích bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng tích sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi rẽ nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chung quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bên phụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lateral a

Thuộc mặt bên

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

ở bên.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

lateral

lateral

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Turnout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sidewise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transerve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sprinkler lateral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lateral a

lateral a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

lateral

seitlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateral

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateralen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Ansatzstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regnerleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lateral

latéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aile d'arrosage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canalisation secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampe d'arrosage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateral /ENG-ELECTRICAL/

[DE] lateral

[EN] lateral

[FR] latéral

lateral /ENG-ELECTRICAL/

[DE] seitlich

[EN] lateral

[FR] latéral

distribution line,lateral,sprinkler lateral

[DE] Nebenleitung; Regnerleitung

[EN] distribution line; lateral; sprinkler lateral

[FR] aile d' arrosage; canalisation secondaire; rampe; rampe d' arrosage

distribution line,lateral,sprinkler lateral /BUILDING/

[DE] Nebenleitung; Regnerleitung

[EN] distribution line; lateral; sprinkler lateral

[FR] aile d' arrosage; canalisation secondaire; rampe; rampe d' arrosage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatzstück /nt/CNSX/

[EN] lateral

[VI] bộ phận bên, phần bên

Quer- /pref/S_PHỦ, CNSX/

[EN] lateral

[VI] ở bên, ngang, nằm ngang (hướng chuyển động)

lateral /adj/C_THÁI/

[EN] lateral

[VI] ở bên, ngang, nằm ngang

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lateral

thuộc phía bên, (hướng) phía bên, bên, cạnh, ở bên, ngang, nằm ngang

Từ điển toán học Anh-Việt

lateral

chung quanh, bên phụ

Từ điển ô tô Anh-Việt

lateral a

Thuộc mặt bên, ở bên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

seitlich

lateral

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

lateral

theo phương ngang máy bay, theo phương sải cánh máy bay Theo phương ngang máy bay nghĩa là theo phương vuông góc với mặt phẳng đối xứng của máy bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral

đường bên

lateral

hướng bên

lateral

mặt bên

 Turnout,Lateral /giao thông & vận tải/

ghi rẽ nhánh

 Turnout,Lateral /giao thông & vận tải/

ghi rẽ nhánh

 Turnout,Lateral

ghi rẽ nhánh

lateral, lateral face

thuộc mặt bên

lateral, sidewise, transerve, transversal

kênh ngang

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lateral

bên ~ erosion sự xói mòn sườn, xói mòn bên ~ migration sự dịch chuyển ngang, bên ~ moraine băng tích bên, băng tích sườn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

lateral

lateral

seitlich

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lateral

bên vd: lateral pharyngeal wall: thành hầu bên.

Tự điển Dầu Khí

lateral

[‘lætərəl]

  • tính từ

    o   ở bên

  • danh từ

    o   phần bên, bộ phận bên, vật bên

    §   lateral line : đường ống bên

    §   lateral log : ống sườn

    §   lateral piping : ống gom bên

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    lateral

    Directed toward the side.

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    lateral

    lateral, seitlich

    Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    lateral

    lateralen

    lateral