Schalen /nt/CNSX/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] sự làm khuôn; sự rót khuôn, sự đổ khuôn
Urformen /nt/C_DẺO/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] sự tạo khuôn, sự đổ khuôn
Formteil /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] sự làm khuôn; sự ép theo khuôn
Formteilherstellung /f/C_DẺO/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] sự làm khuôn; sự ép theo khuôn
Fries /m/XD/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] tấm đúc
Malibreite /f/VT_THUỶ/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] sự dựng khuôn
Preßling /m/ÂM, KT_ĐIỆN/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] chi tiết sao đúc; vật đúc; gờ trang trí
Preßteil /nt/ÂM/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] chi tiết sao đúc (bằng kim loại)
Gesims /nt/XD/
[EN] cornice, molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] gờ; mái đua, mái hắt, tấm đúc
Zierleiste /f/XD/
[EN] batten, molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] ván ốp, đường gờ, đường chỉ
Preßteil /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh), stamping
[VI] vật đúc, vật ép, chi tiết đúc