TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

office

văn phòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cơ quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chức vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng aerological ~ phòng khí tượng airways weather ~ phòng khí tượng đường bay drawing ~ phòng vẽ local forecast ~ phòng dự báo ở địa phương map-making ~ cơ quan lập bản đồ meteorological watch ~ phòng thông báo khí tượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tổng đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác 2. Lễ bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh nhật tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh vụ.<BR>leadership ~ Chức vụ lãnh đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vương đế<BR>pastoral ~ Việc mục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác linh vụ<BR>priestly ~ Chức Linh Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức hiế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng hành chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chính quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hòa giải

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
long distance switching office

tổng đài đường dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

office

office

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agency

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authority

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
long distance switching office

Long Distance Switching Office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
office :

office :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

office

Amt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Büro

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschäftsstelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agentur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Behörde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vermittlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

office

service administratif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Office

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bureau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Autorité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Médiation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

office,branch

[DE] Geschäftsstelle

[EN] office, branch

[FR] Bureau

[VI] Văn phòng

agency,office,authority

[DE] Agentur

[EN] agency, office, authority

[FR] Agence

[VI] Cơ quan

agency,office,authority

[DE] Amt

[EN] agency, office, authority

[FR] Bureau

[VI] Văn phòng

agency,office,authority

[DE] Behörde

[EN] agency, office, authority

[FR] Autorité

[VI] Chính quyền

placement,contact,communication,agency,office,authority

[DE] Vermittlung

[EN] placement, contact, communication, agency, office, authority

[FR] Médiation

[VI] Hòa giải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büro /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] office

[VI] văn phòng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

office

cơ quan, sở, văn phòng, phòng hành chính, nhiệm vụ, chức vụ,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

office :

cơ quan, cục, vụ, sớ, phòng, ban; trách vụ, chức nhiệm; văn phòng, trụ sỡ cùa một cơ quan hành chánh [L] quyền và nghía vu hành sứ cõng việc tư hoặc công Nhiệm vu công gom có quycn can thiẻp vào cồng việc cùa người khác mà không cấn có sự liy nhiệm hay cho phép [HC] (Anh) : bộ, vãn phòng Quốc vụ khanh - Colonial Office - bộ thuộc địa - Foreign office - bộ ngoại giao - Home Office - bộ nội vụ - War Office - bộ chiền tranh - the office of the Chancellor of the Exchequer, of the First Lord of the Ad- miralty etc... chức vụ bộ trường tài chánh, bộ trường hài quán v.v... (Mỹ) sờ phòng cùa bộ (gọi là Department' } - printing office - vãn phòng ấn loát - War Information Office - cơ quan thõng tin và tuyên truyền cùa chính phù Mỹ trong thời gian chiến tranh (từ 1942 - 1945) - Audit office - thâm kế viện - branch office, sub-office - chi nhánh - cash-office - phòng ngân quỹ - complaints office - vi.n phòng khiếu tổ khiếu nại - head office - trụ sờ chinh cùa cõng ty - pay-office - quay ngân quỹ - post-office - bưu điện - registry-office - a/ phòng đãng ký, phòng lpc sự b/ phòng hộ tịch - office-copy - bàn toàn sao; bàn sao có thị nhận chữ ký.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

office

1. Chức vụ, chức phận, chức vị, chức trách, nhiệm vụ, vụ, chức nghiệp, công tác 2. Lễ bái, bí tích, kinh nhật tụng, thánh vụ.< BR> leadership ~ Chức vụ lãnh đạo, chức vương đế< BR> pastoral ~ Việc mục vụ, công tác linh vụ< BR> priestly ~ Chức Linh Mục, chức hiế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Büro

office

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Office

Văn phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

office

tổng đài

office

trạm điện thoại

office /xây dựng/

chức vụ

office, service

công sở

Long Distance Switching Office, office

tổng đài đường dài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

office /SCIENCE/

[DE] Amt

[EN] office

[FR] service administratif

Office /RESEARCH/

[DE] Amt

[EN] Office

[FR] Office

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

office

cơ quan, phòng aerological ~ phòng khí tượng airways weather ~ phòng khí tượng đường bay drawing ~ phòng vẽ local forecast ~ phòng dự báo ở địa phương map-making ~ cơ quan lập bản đồ meteorological watch ~ phòng thông báo khí tượng

Tự điển Dầu Khí

office

o   cơ quan, sở, trụ sở

§   clearing office : cơ quan thanh toán, sở thanh toán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

office

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

office

office

n. a room or building where business or work is done; a public position to which one is elected or appointed 66

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

office

văn phòng