danh từ o cần, sào
Sào có khắc độ dùng để đo.
o thanh, que, cần
o thép thanh
o mía, sào tiêu
§ adjusting rod : thanh điều chỉnh, cần điều chỉnh
§ advance rod : thanh dẫn
§ bent rod : cần cong, thanh cong
§ bore rod : cần khoan
§ brake control rod : cần điều khiển phanh
§ catch rod : thanh điều khiển cacburatơ
§ connecting rod : thanh liên kết, thanh nối
§ control rod : cần điều khiển
§ coupling rod : thanh liên kết, cần nối
§ dividing rod : thanh chia đoạn
§ divining rod : đũa (xăm đất) tìm dầu
§ dipping rod : thanh đo dầu, ống đo mực dầu (trong thùng chứa)
§ dowsing rod : đũa (xăm đất) tìm dầu
§ extension rod : thanh co dãn
§ gage rod : thanh đo
§ guide rod : thanh hướng dẫn
§ levelling rod : mia đo cao, gậy đo thủy chuẩn, thanh đo dầu
§ lightnight rod : cột thu lôi
§ measuring rod : thước đo, thanh đo
§ piston rod : cần pittong
§ pony rod : thanh nối cần bơm
§ pull rod : thanh dẫn động, thanh kéo
§ pump(ing) rod : cần bơm
§ push rod : cần đẩy, thanh đẩy
§ slide valve rod : thanh van trượt
§ spindle connecting rod : thanh liên kết trục chính, thanh liên kết ổ xoay
§ steering track rod : thanh kéo chuyển hướng
§ stirring rod : cần khuấy, que khuấy
§ sucker rod : cần hút
§ surveying rod : cọc tiêu, mia, cột mốc
§ tall rod : cần pittong thứ cấp, thanh phụ
§ target rod : mia ngắm
§ thief rod : ống hút mẫu (từ bể chứa)
§ tie rod : thanh nối, thanh liên kết
§ track rod : thanh liên kết
§ valve rod : cần van
§ rod back-off wheel : dụng cụ tháo cần
§ rod basket : lồng
§ rod board : sàn đỡ cần
§ rod coupling : ghép nối cần
§ rod dope : mỡ bôi trơn ren
§ rod elevator : thiết bị nâng hạ cần hút
§ rod fall : sự nổi hoặc rơi cần
§ rod fingers : thanh treo cần
§ rod float : sự nổi hoặc rơi cần
§ rod grease : mỡ bôi trơn
§ rod guides : thiết bị dẫn cần
§ rod hanger : giá treo cần
§ rod hook : móc cần
§ rod job : việc nâng cần
§ rod line : cột cần
§ rod man : người đặt mia
§ rod reducing bushing : nối cần hút có kích cỡ khác nhau
§ rod reducing coupling : nối cần hút có kích cỡ khác nhau
§ rod rotor : rôtơ cần hút
§ rod socket : chụp cứu kẹt
§ rod stretch : cột cần hút kéo dài
§ rod string : cột cần
§ rod stripper : nắp bịt kín
§ rod sub : đoạn cần nối
§ rod tap and die : tarô và bàn ren của cần
§ rod tongs : kìm siết cần
§ rod wax : sáp bám cần hút
§ rod wrench : chìa vặn cần
§ rod-drawn pump : bơm cần
§ rod-insert pump : bơm có cần
§ rod-line pump : bơm cột cần
§ rod-transfer elevator : cơ cấu nâng chuyển cần