roh /adj/S_PHỦ/
[EN] rough
[VI] thô, nhám, chưa gia công
ungeglättet /adj/S_PHỦ/
[EN] rough
[VI] xù xì, thô nhám
vorwalzen /vt/THAN/
[EN] rough
[VI] chế biến thô
rauh /adj/S_PHỦ, GIẤY/
[EN] rough
[VI] nhám, thô, không nhãn
schruppen /vt/CT_MÁY/
[EN] rough-cut, rough
[VI] cắt thô, gia công thô
vorwalzen /vt/CNSX/
[EN] rough-roll, rough
[VI] cán nắn thô
Roh- /pref/P_LIỆU, XD, D_KHÍ, TV, THAN, VẼ_KT, C_DẺO, CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/
[EN] crude, raw, rough
[VI] thô, sống, chưa chế biến, chưa gia công, nhám