boundary
biên, giới hạn, ranh giới, phạm vi administrative ~ địa giới hành chính city ~ ranh giới thành phố civil (division) ~ ranh giới hành chính -chính trị community ~ đs. giới hạn của các quần thể thực vật contested ~ địa giới còn tranh cãi crystal ~ giới hạn tinh thể determinated ~ biên giới đã xác định, giới hạn đã xác định disputed ~ biên giới tranh cãi distric ~ địa giới [khu, huyện] forest ~ ranh giới rừng glacial ~ ranh giới sông băng land ~ địa giới (trên đất liền) lot ~ ranh giới của lô đất mutual ~ ranh giới tương quan (hai phía) political ~ địa giới chính trị private ~ địa giới khu đất riêng provincial ~ ranh giới tỉnh state forest ~ ranh giới rừng quốc gia undetermined ~ ranh giới không định rõ, ranh giới không xác định