TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên

biên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mép

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bườ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chính diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biên giới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngoại vi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng dữ trữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xích đạo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

equatorial

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phạm vi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái váy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp khói xoay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng bao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần dự phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng dư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ nội tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng dọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm các nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép bàn bi-a.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả neo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập danh sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường vạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-đầu ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái khấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái ngấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy ngắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mép 2.mặt 3.quầng capllary ~ điểm mao dẫn reaction ~ ranh giới phản ứng closed caldera ~ rìa miệng núi lửa kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh núi lửa kín crater ~ bờ miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuẩn địa máng ~ basin địa máng gần biển ~ channel lòng sông băng thu ỷ ~ cost chi phí biên ~ land đấ t ven rìa ~ social and private net product s ản phẩm ròng biên xã hội và sản phẩm ròng biên tư nhân ~ value giá tr ị biên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ranh giới không xác định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
biến mắt

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biên

Boundary

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

margin

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

border

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rim

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skirt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 border

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frontal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

outline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

equatorial

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

marginal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

biên

einschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

notieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eintragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufzeichnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begrenzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lateral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annotieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bande II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verankern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzeichnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kimme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
biến mắt

entschwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Rande

bên lề, tiện thể

am Rande liegen

không quan trọng lắm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Brief einschreiben fassen, einen Brief eingeschrieben schicken

gửi thư theo lói bảo đảm;

etw. gesetzlich verankern

hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;

dem Gedächtnis entschwinden

quên mất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rim

1.bờ, biên, vành, gờ, mép 2.mặt (nước biển) 3.quầng (Mặt Trời ) capllary ~ điểm mao dẫn reaction ~ ranh giới phản ứng closed caldera ~ rìa miệng núi lửa kín, đỉnh núi lửa kín crater ~ bờ miệng núi lửa

marginal

(thuộc) rìa, bờ, biên, vành , chuẩn địa máng ~ basin địa máng gần biển ~ channel lòng sông băng thu ỷ ~ cost chi phí biên ~ land đấ t ven rìa ~ social and private net product s ản phẩm ròng biên xã hội và sản phẩm ròng biên tư nhân ~ value giá tr ị biên

boundary

biên, giới hạn, ranh giới, phạm vi administrative ~ địa giới hành chính city ~ ranh giới thành phố civil (division) ~ ranh giới hành chính -chính trị community ~ đs. giới hạn của các quần thể thực vật contested ~ địa giới còn tranh cãi crystal ~ giới hạn tinh thể determinated ~ biên giới đã xác định, giới hạn đã xác định disputed ~ biên giới tranh cãi distric ~ địa giới [khu, huyện] forest ~ ranh giới rừng glacial ~ ranh giới sông băng land ~ địa giới (trên đất liền) lot ~ ranh giới của lô đất mutual ~ ranh giới tương quan (hai phía) political ~ địa giới chính trị private ~ địa giới khu đất riêng provincial ~ ranh giới tỉnh state forest ~ ranh giới rừng quốc gia undetermined ~ ranh giới không định rõ, ranh giới không xác định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/

cạnh; mép; rìa; biên; bờ; lề;

bên lề, tiện thể : am Rande không quan trọng lắm. : am Rande liegen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederschreiben /vt/

ghi, chép, biên, ghi chép, biên chép; nieder

einschreiben /vt/

1. ghi vào, ghi, biên, chép vào; einen Brief einschreiben fassen, einen Brief eingeschrieben schicken gửi thư theo lói bảo đảm; Einschreiben! thư bảo đảm (dấu hoặc chữ đề trên phong bì); 2. (toán) vẽ nội tiếp;

lateral /a/

1. (giải phẫu, ngôn ngữ) bên; 2. (kĩ thuật) [thuộc] sưòn, cạnh, biên, hông, dọc, theo hưóng dọc.

annotieren /vt/

1. chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú; 2. ghi, chép, biên (tên); 3. thêm các nhận xét.

Bande II /f =, -n/

1. cạnh, mép, rìa, biên, bờ, đầu, ngọn, chỗ cuối, miệng, viền; mép vải, rêo vải; 2. mép bàn bi-a.

verankern /vt/

1. thả neo; 2. (kĩ thuật) kẹp, cặp, bắt chặt; 3. củng cố, kiện toàn; 4. (in D) ghi, chép, biên, đóng chặt, buộc chặt; etw. gesetzlich verankern hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;

verzeichnen /vt/

1. ghi, biên, ghi tên, biên tên, lập danh sách; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ; 3. vẽ sai;

Kimme /f =, -n/

1. khấc, vét đẽo, vết rạch, vét khía, vết băm, đường vạc; 2. cạnh, mép, rìa, biên, bò, -đầu ngọn; 3. (kĩ thuật) cái khấc, cái ngấn (trong thùng); 4. (quân sự) [cái] rãnh ngắm, khe ngắm, biểu xích, thưóc ngắm, máy ngắm.

entschwinden /vi (s)/

mất, biến mắt, mắt hút, biên; dem Gedächtnis entschwinden quên mất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

border

mép, cạnh, rìa, biên

edge

bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sống, mũi nhọn, lưỡi dao, lưỡi cắt

skirt

viền, gờ, rìa, cái váy, chụp khói xoay (ở lò chuyển), biên, lề, vòng bao, ống bọc

margin

biên, mép, lề, rìa, phần dự phòng, giới hạn (độ bền, điều kiện làm việc), hệ số an toàn, lượng dư

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biên,giới hạn,phạm vi

[DE] Grenze

[EN] Boundary

[VI] biên, giới hạn, phạm vi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

equatorial

xích đạo, biên, equatorial

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kante /f/CT_MÁY/

[EN] edge, outline

[VI] cạnh, biên

Grenze /f/L_KIM/

[EN] boundary

[VI] biên, ranh giới

Rand /m/HÌNH/

[EN] boundary

[VI] biên, giới hạn

Begrenzung /f/HÌNH/

[EN] boundary

[VI] biên, giới hạn

Rand /m/KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] edge

[VI] rìa, biên, gờ

Rand /m/XD/

[EN] boundary, margin, skirt

[VI] biên, lề, đường gờ

Ecke /f/V_LÝ/

[EN] edge

[VI] mép, cạnh, biên, gờ

Từ điển toán học Anh-Việt

border

biên, bườ

frontal

chính diện; (thuộc) tuyến, biên

boundary

biên, biên giới, giới hạn

rim

ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn

margin

bườ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ

Từ điển tiếng việt

biên

- 1 dt. Phần sát cạnh một số bề mặt: Bóng ra ngoài biên trọng tài biên biên vải.< br> - 2 (F. bielle) dt. Bộ phận máy nối pít-tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyển động hoặc biến đổi một chuyển động thẳng tuần hoàn thành chuyển động tròn.< br> - 3 đgt. Viết, ghi chép: biên địa chỉ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border

biên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biên

aufschreiben vt, anschreiben vt, notieren vt, einschreiben vt, eintragen vt, aufzeichnen vt

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Boundary

Biên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

margin

biên