opponiert /(Adj.) (Biol.)/
(ngón tay cái) đối chiếu (ở vị trí đối diện với bôn ngón kia);
konfrontie /ren (sw. V.; hat)/
đốỉ chất;
đối chiếu [mit + Dat : với ];
gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/
đối chiếu;
so sánh;
đối chiểu các bản khác nhau của một tác phẩm. : die verschiedenen Fassungen eines Werkes einander gegenüberstellen
gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/
so với;
đối với;
đối chiếu (im Vergleich zu);
so với hắn thì nó rất bé. 1 : gegen ihn ist er sehr klein
verifizieren /[verifi'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đối chiếu;
so sánh;
thẩm tra;
xác minh;