Bukett /n -(e)s,/
1. bó (hoa); 2. hương vị (chè, rượu...).
Aroma /n -s, -men u -ta/
1. chắt thơm, hương liệu; 2. hương vị (của rượu, chè...).
Hautgout /m -s/
mùi thoang thoảng, vị phụ, vị, hương vị, mùi.
Blume /í =, -n/
1. [đóa] hoa, bông; 2. hương vị (về rượu, chè); 3. [cái] đuôi; 4. súc thịt, khối thịt; durch die Blume sprechen [reden] nói bóng nói gió, nói cạnh khóe.
Parfüm /n -s, -e/
1. mùi thơm, hương thơm, hương vị, hương; 2. nưdc hoa.
Nachgeschmack /m -(e/
1. vị phụ, dư vị. gia vị, hương vị, vị; 2. kỷ niệm, dư âm.