TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọ

bọ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính bọ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
con bọ

con ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con bọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọ chét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị nghe rất nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấu trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con dòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sâu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bố

Väter cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bó

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bô

cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bọ

bartack

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bọ

Made

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Larve

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Insekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kerbtier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Floh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Raupe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wiebel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con bọ

Zecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minispion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Made

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bố

Vater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bó

Vati

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bô

Väterchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leben wie die Made im Speck (ugs.)

sống trong cảnh giàu sang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vater /m -s,/

m -s, Väter cha, bố, thầy, bọ, tía, thân sinh, thân phụ; dem - schlagen giống cha.

Vati /m -s, -s (cách gọi thân mật)/

bó, ba, cha, bọ, thày.

Väterchen /n -s, =/

cha, bô, thày, bọ, tía, thân sinh, thân phụ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bartack

Bọ, đính bọ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiebel /der, -s, - (landsch.)/

bọ; mọt (Kornkäfer);

Zecke /[’tseka], die; -, -n/

con ve; con bọ; bọ chét;

Minispion /der/

thiết bị nghe (trộm) rất nhỏ; con bọ;

Made /['ma:da], die; -, -n/

ấu trùng; con dòi; con bọ; con sâu nhỏ;

sống trong cảnh giàu sang. : leben wie die Made im Speck (ugs.)

Từ điển tiếng việt

bọ

- 1 d. (ph.). Cha (chỉ dùng để xưng gọi).< br> - 2 d. 1 Sâu bọ ở dạng trưởng thành. Giết bọ cho chó. 2 Giòi. Mắm có bọ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bọ

(động) Made f, Larve f, Insekt n, Kerbtier n, Floh m, Raupe f