Việt
gia công tinh
gia công chính xác
sự hoàn thiện
hoàn thiện
sạch
tinh
làm sạch
làm tinh
sửa
chỉnh
nắn
chà nhẵn
chà láng
làm phẳng
là phẳng
kĩ thuật
gia công thêm
sửa lắp
điều chỉnh
sủa rà
Anh
fine machining
clean
retouching
dress
finish
fine
finishing operation
precision machining
Đức
Feinbearbeitung
schlichten
schlich
Nacharbeit
Nacharbeit /f =, -en (/
1. [sự] gia công thêm, gia công tinh; sửa tinh; 2. [sự] sửa lắp, điều chỉnh, sủa rà
schlich /ten (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) gia công tinh; chà (một bề mặt) nhẵn; chà láng; làm phẳng; là phẳng;
schlichten /vt/CNSX/
[EN] dress
[VI] sửa, chỉnh, nắn, hoàn thiện, gia công tinh
sạch, tinh; làm sạch, làm tinh, gia công tinh
[VI] gia công tinh, gia công chính xác, hoàn thiện
[EN] Fine machining
gia công tinh, sự hoàn thiện
gia công tinh, gia công chính xác
clean, dress, finish
clean, fine
[EN] fine machining
[VI] Gia công tinh