Việt
hợp thức
chính thức
hợp cách
hợp lệ
đúng luật
Thích đáng
phù hợp
đúng cách
chính xác
riêng biệt
đặc thù
có hiệu lực
có hệ số tỷ lượng
chính thúc
chính cống
thật sự
thực thụ
hợp thúc
hoàn toàn
tuyệt đói.
Anh
licit
proper
stoichiometric
Đức
förmlich
der Form
valid
formal
stöchiometrisch
förmlich /1 a/
1. chính thúc, hợp thức, hợp cách, hợp lệ; 2. chính cống, thật sự, thực thụ; II adv 1. [một cách] chính thức, hợp thúc, hợp cách; 2. [một cách] hoàn toàn, tuyệt đói.
stöchiometrisch /adj/HOÁ/
[EN] stoichiometric
[VI] có hệ số tỷ lượng, (thuộc) (phép tính) hợp thức
valid /(Adj.; -er, -este)/
(veraltet) hợp thức; có hiệu lực (gültig, rechtskräftig);
formal /[for'mad] (Adj.)/
chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ;
förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/
chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ (offiziell, formell);
Hợp thức, đúng luật
Thích đáng, phù hợp, hợp thức, đúng cách, chính xác, riêng biệt, đặc thù
der Form (hoậc Art und Weise hoậc Methode) entsprechend (a), regelmäßig (a); hợp thức hóa