Wirkungsgrad /m/KT_GHI, ĐIỆN, KT_LẠNH, KTH_NHÂN, VTHK, CT_MÁY/
[EN] efficiency
[VI] hiệu suất
Wirkungsgrad /m/CƠ/
[EN] efficiency
[VI] hiệu suất (động cơ nhiệt)
Wirkungsgrad /m/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/
[EN] efficiency
[VI] hiệu suất (vô tuyến vũ trụ)
Ausbeute /f/HOÁ (phản ứng), M_TÍNH, Đ_TỬ, D_KHÍ, CNSX, KTH_NHÂN, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] yield
[VI] hiệu suất
Gewinn /m/NLPH_THẠCH/
[EN] yield
[VI] hiệu suất
Anfall /m/CNSX/
[EN] yield
[VI] hiệu suất
Ausnutzung /f/CƠ/
[EN] efficiency
[VI] hiệu suất
Leistungsrate /f/M_TÍNH/
[EN] yield
[VI] hiệu suất
Erfolgsrate /f/M_TÍNH/
[EN] yield
[VI] hiệu suất
Ertrag /m/HOÁ, Đ_TỬ, NLPH_THẠCH, KT_DỆT/
[EN] yield
[VI] hiệu suất, sản lượng
Lichtausbeute /f/V_LÝ/
[EN] efficiency, luminous efficacy
[VI] hiệu suất, hiệu suất sáng
Produktion /f/CNH_NHÂN/
[EN] output
[VI] tín hiệu ra, hiệu suất
Wirkungsgrad /m/CƠ/
[EN] coefficient of efficiency, effect, efficiency, V_LÝ coefficient of efficiency
[VI] hệ số hiệu quả, hiệu suất
Produktion /f/NLPH_THẠCH/
[EN] yield
[VI] hiệu suất, tỷ lệ thu hồi