Wegleitung /die (Schweiz., österr.)/
lời chỉ dẫn (Anleitung);
Handreichung /die/
lời khuyên;
lời chỉ dẫn;
Ezzes /(PL) (österr. ugs.)/
lời chỉ dẫn;
lời khuyên (Tipps, Ratschläge, Hinweise);
Ratschlag /der/
lời khuyên;
lời chỉ dẫn;
lời mách nước;
cho ai những lời khuyền. : jmdm. Ratschläge geben
Briefing /das; -s, -s/
(bes Milit ) chỉ thị;
lời chỉ dẫn;
cuộc họp bàn;
Tipp /[tip], der; -s, -s/
(ugs ) lời mách nước;
lời chỉ dẫn;
lời gợi ý (Fingerzeig, Wink);
Instruktion /[instrok'tsioin] die; -, -en/
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn cách sử dụng;
lời chỉ dẫn (Unterweisung);
Weisung /die; -, -en/
(geh ) chỉ thị;
lời chỉ dẫn;
lời chỉ bảo;
lời chỉ giáo;
theo chỉ đẫn (của ai) : auf od. nach Weisung [von jmdm.] hắn hành động không theo đúng lời chỉ dẫn của bà ấy. : er handelte nicht nach ihrer Wei sung
Empfehlung /die; -, -en/
lời giới thiệu;
lời đề nghị;
lời khuyên;
lời chỉ dẫn (Vorschlag, Rat, Hinweis, Tipp);
Fingerzeig /[-tsaik], der; -s, -e/
ký hiệu;
lời chỉ dẫn;
sự chỉ bảo;
sự hướng dẫn (nütz licher Hinweis);
Hinweis /[’hmvais], der; -es, -e/
sự chỉ đẫn;
sự chĩ bảo;
sự hướng dẫn;
lời chỉ dẫn;
Unterweisung /die; -, -en/
lời răn dạy;
lời dạy bảo;
lời giáo huấh;
lời chỉ dẫn (Lehre);