fluktuieren /[flüktu'i:ran] (sw. V.; hat)/
(Med ) chấn động;
rung lắc;
schüttern /(sw. V.; hat)/
run;
rung lắc;
lắc lư;
chiếc xe lắc lư trên con đường sỏi đá. : der Wagen schüttelte auf der Schotter straße
schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/
giũ mình;
lắc mình;
rung lắc;
con chó giũ lông. : der Hund schüttelt sich
schlagen /(st. V.)/
(hat) đong đưa;
lắc lư;
rung lắc;
những lá cờ bay phần phật. 1 : die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her
stuckern /(sw. V.) (nordd.)/
(hat) lắc lư;
rung lắc;
dằn;
xóc (holpern);
ruckartig /(Adj.)/
không đều;
giật cục;
giật giật;
rung lắc;