Mobilität /[mobili'te:t], die; -/
(bildungsspr ) tính linh hoạt (trong tư duy);
Flinkheit /die; -/
tính sinh động;
tính linh hoạt;
Manövrierfähigkeit /die (o. Pl.)/
khả năng cơ động;
tính linh hoạt;
Wendigkeit /die; -/
tính linh hoạt;
tính dễ điều khiển;
Elastizität /[elastitsi'te:t], die; -, -en (PI. selten)/
tính linh hoạt;
tính dễ thích ứng (Beweglichkeit, Anpassungs fähigkeit, Flexibilität);
Gelen /kig.keit, die; -/
tính khéo léo;
tính linh hoạt;
tính mềm dẻo;
Regsamkeit /die; -/
(geh ) tính linh động;
tính linh hoạt;
tính tích cực;
tính chủ động;
BewegJichkeit /die; -/
tính di động;
tính lưu động;
tính chuyển động;
tính linh hoạt;
Ruhrigkeit /die; -/
tính linh hoạt;
tính linh lợi;
tính sinh động;
tính hoạt bát;