Việt
thước tỷ lệ
thang đo
tỷ xích
dụng cụ đo
định tỉ lệ
thanh đo
cữ
calip
quy tắc
luật lệ
thước láng
kẻ
kẻ dòng
kẻ hàng
thang chia độ
vảy
lớp vảy bong
đánh vảy
bóc vảy
cái cân
tv. trạm đo mực nước
đo đạc altitude ~ máy đo cao angel ~ dụng cụ đo góc automatic ~ máy tự ghi mực nước computing ~ máy tính depth ~ dụng cụ đo độ sâu distace ~ dụng cụ đo xa
telemet đo xa evopartion ~ dụng cụ đo bốc hơi float ~ phao đo mực nước float type rain ~ phao đo mưa
dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước
cái chỉ mức permanent ~ trạm đo mực nước thường xuyên perssure ~ trạm đo mực nước bằng áp lực rain ~ dụng cụ đo mưa
vũ kế recoding ~ máy ghi nước registering ~ máy đo mưa tự ghi sea ~ máy đo mực nước biển sesl recoding tide ~ máy tự ghi mực nước triều smoke ~ máy đo khói snow ~ tuyết kế
dụng cụ đo chiều dày của tuyết tempoary ~ trạm đo mục nước tam thời tide ~ triều kí tipping-bucket rain ~ vũ kế có thùng vacuuum ~ chân không kế
cái đo chân không water ~ thước đo nước wearther ~ khí áp biển wind ~ phong tốc kế
máy đo tốc độ gió wire-weight ~ thước nước treo
Anh
scale
comparing rule
rule
gage
gauge
measuring rule
scaled rule
rule scale
drawing scale
architect scale
scale rule
measuring rod
Scales
Đức
Skalierung
Maßstab
Maßstäbe
dụng cụ đo; thước tỷ lệ; tv. trạm đo mực nước; đo đạc altitude ~ máy đo cao angel ~ dụng cụ đo góc automatic ~ máy tự ghi mực nước computing ~ máy tính depth ~ dụng cụ đo độ sâu distace ~ dụng cụ đo xa, telemet đo xa evopartion ~ dụng cụ đo bốc hơi float ~ phao đo mực nước float type rain ~ phao đo mưa; dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ thước đo mực nước; cái chỉ mức permanent ~ trạm đo mực nước thường xuyên perssure ~ trạm đo mực nước bằng áp lực rain ~ dụng cụ đo mưa, vũ kế recoding ~ máy ghi (mực) nước registering ~ máy đo mưa tự ghi sea ~ máy đo mực nước biển sesl recoding tide ~ máy tự ghi mực nước triều smoke ~ máy đo (thành phần) khói snow ~ tuyết kế , dụng cụ đo chiều dày của tuyết tempoary ~ trạm đo mục nước tam thời tide ~ triều kí tipping-bucket rain ~ vũ kế có thùng vacuuum ~ chân không kế, cái đo chân không water ~ thước đo nước wearther ~ khí áp biển wind ~ phong tốc kế, máy đo tốc độ gió wire-weight ~ thước nước treo
quy tắc, luật lệ, thước láng (dụng cụ làm khuôn), thước tỷ lệ, kẻ, kẻ dòng, kẻ hàng
thang đo, thước tỷ lệ, thang chia độ, vảy, lớp vảy bong, đánh vảy, bóc vảy, cái cân
tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)
[EN] Scales
[VI] Thước tỷ lệ, tỷ xích, Thang đo
Skalierung /f/TH_BỊ/
[EN] scale
[VI] thước tỷ lệ, thang đo
Maßstab /m/XD/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), scale
[VI] thước tỷ lệ, tỷ xích
Maßstab /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] measuring rod, scale
[VI] thanh đo, thước tỷ lệ
architect scale, drawing scale, gage, measuring rod, rule, rule scale, scale
định tỉ lệ; thước tỷ lệ