dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/
(hat) hít vào;
hút vào (einatmen, hineinziehen);
ông ta rít một hơi thuốc vào phổi : er zog den Rauch tief in die Lungen cỗ ta hút (thuốc phiện, ma túy). 2 : sie zieht (Jargon)
dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/
(hat) hấp thu;
hút vào (thực vật);
loại cây này hút nhiều nước. 2 : der Baum zieht viel Wasser
resorbieren /[rezor'bi:ran] (sw. V.; hat) (Biol., Med.)/
hút vào;
thâm vào;
einsaugen /(sog ein/(seltener:) saugte ein, hat eingesogen/(seltener:) eingesaugt)/
hút vào;
thấm vàò;
những con ong hút mật vào. : Bienen saugen den Honig ein
ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/
hút vào;
bú;
mút vào;
dùng một cái bơm đề hüt nước. : Wasser mit einer Pumpe ansaugen
annehmen /(st. V.; hat)/
thấm vào;
dính vào;
hút vào;
loại vải này hút ẩm rất tốt. : dieser Stoff nimmt Feuchtigkeit gut an
anziehen /(unr. V.)/
(hat) (thực phẩm) hút vào;
thấm vào;
bám;
dính (aufnehmen);
muối có đặc. tính hút ẩm : Salz zieht die Feuchtigkeit an thực phẩm dễ bị ám mùi (của vật đặt chung quanh). : Lebensmittel ziehen leicht an