Việt
không cố định
không ổn định
lưu động
di động
khả biến
biến đổi được
có thể biến cách
không rõ
hay thay đổi
bất thưông
Bất xác định tính
vô thường
dịch biến
không xác thực
không xác tri
bán tín bán nghi
sự vật khả nghi.
biến dị
bát thưòng
khả bién
biến đổi
thay đổi.
Anh
unfixed
uncertainty
Đức
fliegend
veran
unbeständig
Veränderlichkeit
Warum ist das Drehmoment eines Ottomotors nicht über den gesamten Drehzahlbereich gleich groß?
Vì sao momen xoắn của động cơ Otto không cố định suốt phạm vi tốc độ quay?
:: Unbefestigte Körper werden durch Kräfte beschleunigt oder verzögert (Bild 1).
Vật thể không cố định được tăng tốc hoặc giảm tốc bằng lực (Hình 1).
Nur werden hier keine unlöslichen Verbunde angestrebt. Im Gegenteil, die Teile sollen beweglich sein.
Trong phương pháp này, giữa các chi tiếtkhông chỉ là sự liên kết không cố định, tráilại chúng phải linh động (di chuyển được).
Nicht konstantes Strömungsprofil
Prôfin dòng chảy không cố định
Rohrbündel mit Schwimmkopf
Bộ ống chùm có đầu rời (không cố định)
ein fliegender Händler
một người bán hàng lưu động.
veränderliche Größen (Math.)
biển số.
Bất xác định tính, vô thường, dịch biến, không cố định, không ổn định, không xác thực, không xác tri, bán tín bán nghi, sự vật khả nghi.
unbeständig /a/
hay thay đổi, bất thưông, không cố định; không bền, không ổn định.
Veränderlichkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] hay thay đổi, biến dị, bát thưòng, không cố định; 2. [tính] khả bién, biến đổi, thay đổi.
không cố định; không ổn định; không rõ
fliegend /(Adj.)/
lưu động; di động; không cố định;
một người bán hàng lưu động. : ein fliegender Händler
veran /.der.lieh (Adj.)/
khả biến; biến đổi được; có thể biến cách; không cố định;
biển số. : veränderliche Größen (Math.)