Eröffnungsfeieriichkeit /f =, -en/
lễ] khánh thành, khai trương; Eröffnungs
Eröffnungstag /m -(e)s, -e/
ngày] khai mạc, khánh thành, khai trương, mỏ của; (nghệ thuật) ngày khai mạc triểm lãm mỹ thuật; -
inaugurieren /vi/
1. khai trương, mỏ cửa; 2. nhậm chúc, đảm nhiệm chức vụ.
Inauguration /f =, -en/
1. [sự] khai trương, mỏ cửa; 2. lễ nhận chúc, lễ lên ngôi, lễ đăng quang.
Offenbarung /f =, -en/
sự] mỏ ra, mổ đầu, bắt đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương; [điều] phát lộ, phát hiện, biểu lộ, biểu hiện, biểu thị, tỏ rõ.
Eröffnung /f =, -en/
1. [sự] bắt đầu, mở đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương; feierliche Eröffnung lễ khai trương; 2. (cồ) phầnđầu; 3. [bán, lởi, sự] thông báo, loan báo, thông tri.
eröffnen /vt/
1. bắt đầu, mỏ đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương, mỏ cửa; dieDiskussion - bắt đầu cuộc thảo luận; einKonto bei einer Bank eröffnen mỏ tài khoản ỏ ngân hành; 2. báo, thông báo, loan báo, thông tri (kế hoạch V.V.);