TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu tâm

lưu tâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi ~/ chú ý!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được sưỏi ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lưu tâm

aufpassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Aufmerksamkeit auf jmdn etw. lenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich interessieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Interesse haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufmerksam sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auf- merksamtkeit schenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufmerksam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwärmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gentechnikgesetz GenTG. Es regelt unter Berücksichtigung ethischer Werte den Rahmen für die Erforschung, Entwicklung, Nutzung und Förderung der wissenschaftlichen, technischen und wirtschaftlichen Möglichkeiten der Gentechnik (Einzelheiten Seite 98).

Luật về công nghệ gen (GenTG). Lưu tâm đến những giá trị đạo đức, luật này quy định khuôn khổ cho việc nghiên cứu, phát triển, sử dụng và mở rộng các khả năng khoa học, kỹ thuật và kinh tế của công nghệ gen (xem chi tiết trang 98).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben]

chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf jmdn., etw. aufmerksam machen

lưu ý ai chú ý đến người nào hoặc việc gì

[auf jmdn., etw.] aufmerksam werden

làm chú ý, gây sự chú ý (đến ai, việc gì)

ich bin auf ihn aufmerksam geworden, als er ...

tôi đã chú ý đến anh ta khi anh ta...

der Schüler passt nicht auf

em học sinh không tập trung chú ý

aufgepasst!

hãy chú ý!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpassen /I vi/

1. chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm, lắng nghe;

Obacht /f =/

sự] chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan sát, theo dõi Obacht/ chú ý!; auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben] chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui. in - nehmen chú ý.

erwärmen /vi (/

1. ấm lên, nóng lên, được sưỏi ấm; 2. (für A) quan tâm, lưu tâm, chú ý [đến, tói], sốt sắng, thích thú [vdi], ham thích, ham mê, say mê, ham, thích, mê, dam mê, yêu đương, phải lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmerksam /(Adj )/

lưu tâm; cảnh giác;

lưu ý ai chú ý đến người nào hoặc việc gì : jmdn. auf jmdn., etw. aufmerksam machen làm chú ý, gây sự chú ý (đến ai, việc gì) : [auf jmdn., etw.] aufmerksam werden tôi đã chú ý đến anh ta khi anh ta... : ich bin auf ihn aufmerksam geworden, als er ...

aufpassen /(sw. V.; hat)/

chú ý; lưu ý; lưu tâm; lắng nghe (aufmerksam sein);

em học sinh không tập trung chú ý : der Schüler passt nicht auf hãy chú ý! : aufgepasst!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu tâm

die Aufmerksamkeit auf jmdn etw. lenken, sich interessieren, Interesse haben, aufmerksam sein, Auf- merksamtkeit schenken