TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp bảo vệ

Lớp bảo vệ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phù báo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bảo vệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bảo tồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phòng hộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lớp bảo vệ

lớp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lớp bảo vệ 86

thảm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp phủ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp bảo vệ 86

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

lớp bảo vệ

Protective layer

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheathing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mat coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carpet coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seal course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carpet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carpet coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protecting cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protection cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protection coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective sheathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lớp bảo vệ

 protective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lớp bảo vệ 86

carpet

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

lớp bảo vệ

Überzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lớp bảo vệ

Couche de protection

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

chape de protection

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abreißgewebe

Lớp bảo vệ có thể bóc đi

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schutzschichten

Lớp bảo vệ

Die Schutzschicht bleibt erhalten (Bild 2).

Lớp bảo vệ được giữ lại (Hình 2).

Welche Schutzschichten können für Kolbenringe verwendet werden?

Lớp bảo vệ nào có thể dùng cho xéc măng?

Warum werden Kolbenlaufflächen mit Schutzschichten versehen?

Vì sao mặt dẫn của piston được phủ lớp bảo vệ?

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

protection

sự bảo vệ, lớp bảo vệ, sự bảo tồn, sự phòng hộ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carpet

thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ 86

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

protective layer

lớp bảo vệ, lớp phù báo vệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanket, category, class

lớp bảo vệ

mat coat

lớp bảo vệ

carpet coat

lớp bảo vệ

seal course

lớp bảo vệ

protective film, folium, grad, grade, grain, lay

lớp bảo vệ

 protective coating

lớp (phủ) bảo vệ

 protective cover

lớp (sơn) bảo vệ

 blanket, carpet, carpet coat, cover

lớp bảo vệ

cover

lớp bảo vệ

protecting cover

lớp bảo vệ

protection cover

lớp bảo vệ

protection

lớp bảo vệ

protection coating

lớp bảo vệ

protective coating

lớp (phủ) bảo vệ

protective cover

lớp (sơn) bảo vệ

protective coating

lớp bảo vệ

protective film

lớp bảo vệ

protective layer

lớp bảo vệ

protective lathe

lớp bảo vệ

protective sheathing

lớp bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überzug /m/KT_ĐIỆN/

[EN] sheathing

[VI] lớp bảo vệ

Scheide /f/CƠ/

[EN] sheath

[VI] vỏ bọc, vỏ che, lớp bảo vệ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp bảo vệ

[EN] Protective layer

[VI] Lớp bảo vệ

[FR] Couche de protection; chape de protection

[VI] Lớp để bảo vệ lớp chống thấm tránh những hư hỏng có thể xẩy ra khi làm lớp mặt và rải lại mặt đường.