Spannieder /f =, -n/
lò xo;
Feder II /í =, -en/
í =, cái] lò xo, ruột gà; (kỹ thuật) [cái] then, nêm, chêm, mộng ghép, đinh ghép mối (mổc).
Wagenfeder /f =, -n/
lò xo, díp, nhíp;
Triebfeder /f =, -n/
1. [cái] lò xo, ruột gà; 2. có, lí do, động cơ, lực phát động, động lực.
Spiralfeder /f =, -n (kĩ thuật)/
lò xo xoáy ốc, lò xo.