TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi ngang

sợi ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sợi khổ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạp đầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự độn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua lỗ tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét thương do súng bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét thương đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi khổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp cò lên mặt ta-luy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sợi ngang

weft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

weft yarn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sợi ngang

Schußfaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schußgarn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschlagfaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschußfaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schuß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Bindungsrapport umfasst zwei Kettfäden und zwei Schussfäden.

Ráppo của kiểu dệt này bao gồm hai sợi dọc và hai sợi ngang.

Zu einem Rapport zählen mindestens 5 Kett- und 5 Schussfäden.

Tại mỗi vùng trùng diễn có ít nhất năm sợi dọc và năm sợi ngang.

Jeder Kettfaden liegt abwechselnd über und unter einem Schussfaden (Bindungsformel: L 1/1).

Mỗi sợi dọc nằm luân phiên trên và dưới một sợi ngang (theo công thức của kiểu dệt: L 1/1).

Durch die Art der Einbindung von Kett- und Schussfaden entstehen unterschiedliche Warenseiten.

Thông qua thể loại đan kết của các sợi dọc và sợi ngang sẽ có các mặt hàng vải khác nhau.

Auch hierbei werden die schusslosen Kordfäden von Spulengattern zwischen den beiden Kalanderwalzen hinein gezogen.

Các sợi thép dọc (không có sợi ngang) được kéo vào giữa hai trục của máy cán láng từ những cuộn suốt treo trên giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Schuß I áu/euern ỉábgeben, tun]

bắn, bắn súng, nổ súng;

ein Schuß I ins Bláue

trượt, trật, không trúng;

weit vom Schuß I bléiben

gặp được, gặp phải, gặp; 2. vét thương do súng bắn, vét thương đạn; 3. (thể thao) cú sút, cú đá; ein ~ ins

mit technischem Einschlag

[có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eintrag /m -(e)s, -trä/

1. [sự] đưa vào, ghi vào; 2. (dệt) sợi ngang; 3. [sự] thiệt hại, tổn thất, lỗ vốn, thua lỗ tổn hại; Eintrag tun chịu tổn thất.

Schuß I /m-sses, Schüsse/

m-sses, Schüsse 1. phát súng, tiéng súng; éinen Schuß I áu/euern ỉábgeben, tun] bắn, bắn súng, nổ súng; ein Schuß I ins Bláue trượt, trật, không trúng; weit vom Schuß I bléiben gặp được, gặp phải, gặp; 2. vét thương do súng bắn, vét thương đạn; 3. (thể thao) cú sút, cú đá; ein Schuß I ins Tar cú sút vào gôn; 4. (dệt) sợi ngang, sợi khổ.

Einschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. [sự] đóng (gõ, vặn)... vào, bít, nhét, nhồi; 2. [sự] ném xuống (bom), đánh (sét...) vào...; 3. (quân sự) lỗ thủng, lỗ hổng, chỗ (dạn, bom) rơi xuống; 4. [sự] bắt tay, vỗ tay nhau, đánh tay nhau (dấu hiệu thỏa thuận); 5. [sự] gói, bọc, bao; giấy gói, giấy bọc, bao, phong bì; 6. [sự] đắp cò lên mặt ta-luy; 7. (dệt) sợi canh, đưòng canh, sợi ngang, đưông khổ; 8. mép dư, phần ghép (ỏ quần áo); đưòng chí khâu; 9. (nghĩa bóng) khuynh hưỏng, hưỏng chuyên môn; mit technischem Einschlag [có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filling

làm đầy, nạp đầy, chất liệu, sự tram, sự độn, sự chèn, sợi ngang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schussfaden /der (Textilind.)/

sợi ngang;

Schussgarn /das (Textilind.)/

sợi ngang;

Weit /das; -[e]s, -e (Weberei)/

sợi khổ; sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc khung cửi);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

weft yarn

Sợi ngang

weft

Sợi khổ, sợi ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick

sợi ngang

weft

sợi ngang (lưỡi máy xeo)

 weft

sợi ngang (lưỡi máy xeo)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schuß /m/GIẤY/

[EN] weft

[VI] sợi ngang (lưỡi máy xeo)

Schußfaden /m/KT_DỆT/

[EN] pick

[VI] sợi ngang (dệt)

Schußgarn /nt/GIẤY/

[EN] weft yarn

[VI] sợi ngang

Durchschuß /m/KT_DỆT/

[EN] pick

[VI] sợi ngang

Einschlagfaden /m/KT_DỆT/

[EN] pick

[VI] sợi ngang

Einschuß /m/KT_DỆT/

[EN] pick

[VI] sợi ngang

Einschuß /m/KT_DỆT/

[EN] weft

[VI] sợi ngang (dệt)

Einschußfaden /m/KT_DỆT/

[EN] weft

[VI] sợi ngang