Eintrag /m -(e)s, -trä/
1. [sự] đưa vào, ghi vào; 2. (dệt) sợi ngang; 3. [sự] thiệt hại, tổn thất, lỗ vốn, thua lỗ tổn hại; Eintrag tun chịu tổn thất.
Schuß I /m-sses, Schüsse/
m-sses, Schüsse 1. phát súng, tiéng súng; éinen Schuß I áu/euern ỉábgeben, tun] bắn, bắn súng, nổ súng; ein Schuß I ins Bláue trượt, trật, không trúng; weit vom Schuß I bléiben gặp được, gặp phải, gặp; 2. vét thương do súng bắn, vét thương đạn; 3. (thể thao) cú sút, cú đá; ein Schuß I ins Tar cú sút vào gôn; 4. (dệt) sợi ngang, sợi khổ.
Einschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. [sự] đóng (gõ, vặn)... vào, bít, nhét, nhồi; 2. [sự] ném xuống (bom), đánh (sét...) vào...; 3. (quân sự) lỗ thủng, lỗ hổng, chỗ (dạn, bom) rơi xuống; 4. [sự] bắt tay, vỗ tay nhau, đánh tay nhau (dấu hiệu thỏa thuận); 5. [sự] gói, bọc, bao; giấy gói, giấy bọc, bao, phong bì; 6. [sự] đắp cò lên mặt ta-luy; 7. (dệt) sợi canh, đưòng canh, sợi ngang, đưông khổ; 8. mép dư, phần ghép (ỏ quần áo); đưòng chí khâu; 9. (nghĩa bóng) khuynh hưỏng, hưỏng chuyên môn; mit technischem Einschlag [có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.