Kreditbrief /m -(e)s, -e/
tín phiếu; Kredit
Banknote /f =, -n/
giấy bạc, tín phiếu, nhiệm phiêu.
Akkreditiv /n -s, -e/
1. tín phiếu, thư tín dụng; 2. (ngoại giao) ủy nhiệm thư (của đại sú).
Bankanweisung /f =, -en/
tín phiếu, nhiệm phiếu, [sự] chuyển vào ngân hàng;
Geldschein /m -(e)s, -e/
tiền giây, tín phiếu, ngân phiếu, giấy bạc.
Haben /n -s (/
1. tín dụng, tín phiếu, tín thảo; (das) Soll und (das) Haben tá phương và tín phiếu, bên có và bên nỢ; in das Haben buchen bỏ tiền vào tài khoản, ghi vào tài khoản; 2. tổng só tiền.