TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín phiếu

tín phiếu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm phiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư tín dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm thư .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vào ngân hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền giây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy bạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng só tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trái phiếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

kỳ phiếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

giây hẹn trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại tệ được giao dịch từ nước ngoài hoặc chuyển bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luận văn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

văn kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

báo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chứng từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tín phiếu

 bill of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

letter of credit 

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Bond

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

treasury bill

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

exchange bill

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

paper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tín phiếu

Scheck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zahlungsanweisung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wechsel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreditbrief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Banknote

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkreditiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bankanweisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geldschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eigenwechsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(das) Soll und (das) Haben

tá phương và tín phiếu, bên có và bên nỢ;

in das Haben buchen

bỏ tiền vào tài khoản, ghi vào tài khoản; 2. tổng só tiền.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paper

giấy, luận văn, văn kiện, báo, tín phiếu, chứng từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenwechsel /der (Geldw.)/

giây hẹn trả tiền; hứa phiếu; tín phiếu (Solawechsel);

Exote /der; -n, -n/

(PI ) (Börsenw ) cổ phiếu; tín phiếu; ngoại tệ được giao dịch từ nước ngoài hoặc chuyển bất hợp pháp;

Từ điển kế toán Anh-Việt

Bond,treasury bill,exchange bill

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreditbrief /m -(e)s, -e/

tín phiếu; Kredit

Banknote /f =, -n/

giấy bạc, tín phiếu, nhiệm phiêu.

Akkreditiv /n -s, -e/

1. tín phiếu, thư tín dụng; 2. (ngoại giao) ủy nhiệm thư (của đại sú).

Bankanweisung /f =, -en/

tín phiếu, nhiệm phiếu, [sự] chuyển vào ngân hàng;

Geldschein /m -(e)s, -e/

tiền giây, tín phiếu, ngân phiếu, giấy bạc.

Haben /n -s (/

1. tín dụng, tín phiếu, tín thảo; (das) Soll und (das) Haben tá phương và tín phiếu, bên có và bên nỢ; in das Haben buchen bỏ tiền vào tài khoản, ghi vào tài khoản; 2. tổng só tiền.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

letter of credit 

tín phiếu (L/C)

Tín phiếu được ngân hàng phát hành có giá trị thanh toán giữa người mua và người bán hàng với các điều khoản phù hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bill of credit, CR, credit, paper

tín phiếu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tín phiếu

Scheck m, Zahlungsanweisung f; Wechsel m.