TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tra cứu

tra cứu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tham khảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tài liệu tham khảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tham chiếu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

về việc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giở ra xem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Điều tra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiên cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quy chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viện dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn liệu tham khảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ám chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển tới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tra cứu

reference

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refer to

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

investigation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tra cứu

untersuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachforschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wälzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Normen- und Literaturrecherche, Recherche der gesetzlichen und behördlichen Rahmenbedingungen

Tra cứu tài liệu và tiêu chuẩn, điều kiện cho phép của luật pháp và nhà nước sở tại

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Beispiele findet man im Tabellenbuch.

Các thí dụ tiếp theo có thể tìm thấy trong cẩm nang tra cứu.

Als Material wird Polycarbonat (Dichte siehe Tabellenbuch) verwendet.

Nguyên liệu được sử dụng là polycarbonat (Khối lượng riêng xem sách bảng tra cứu).

Werte für die Zustellung ap (mm) und den Vorschub f (mm) sind aus Tabellen ersichtlich.

Trị số bước tiến ngang ap (mm) và dọc f (mm) được thể hiện trong bảng tra cứu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auskunftsrecht über gespeicherte Daten, die seine Person betreffen.

Quyền được tra cứu những dữ liệu riêng tư đang lưu trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lexika wälzen

tra tới tra lui trong từ điển.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

investigation

Điều tra, tra cứu, nghiên cứu

reference

Quy chiếu, tham khảo, tra cứu, viện dẫn, nguồn liệu tham khảo, chứng thư, ám chỉ, liên quan, chuyển tới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachschlagen /(st. V.)/

(hat) tra cứu; giở (sách, từ điển) ra xem lại;

wälzen /[’veltsan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) đọc kỹ; tra cứu; tìm tòi (trong sách);

tra tới tra lui trong từ điển. : Lexika wälzen

nachlesen /(st. V.; hat)/

tìm hiểu tin tức (tài liệu); dò hỏi; tra cứu;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

refer to

Tham khảo, tra cứu

reference

Tài liệu tham khảo, tham chiếu, về việc, tra cứu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investigation, look up

tra cứu

 look-up /toán & tin/

tìm, tra cứu

 look-up

tìm, tra cứu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tra cứu

untersuchen vt, nachforschen vt.