Getriebe
[EN] gear
[VI] Hộp số, bộ truyền động
Getriebe,schaltbare
[EN] change-speed gear trains
[VI] Bộ truyền động gián đoạn, hộp số sang tay
Getriebe,nichtschaltbare
[EN] permanent gear trains
[VI] Bộ truyền động không ngắt được
Getriebe,stufenlos einstellbare
[EN] gears, stepplessly adjustable
[VI] Bộ truyền động vô cấp
Getriebe,formschlüssige
[EN] gears, form-fitting
[VI] Bộ truyền động qua dạng khớp (ly hợp vấu)
Getriebe,kraftschlüssige
[EN] gears, solidly tightened
[VI] Bộ truyền động qua lực ma sát
Getriebe,Kenngrößen
[EN] gears, characteristics
[VI] Đại lượng đặc trưng của bộ truyền động (hộp số)