Việt
tỷ lệ
tiêu chuẩn - HH
thước tỷ lệ
tỷ xích
thang đo
thanh đo
tỉ lệ
tỉ xích
qui mô
phạm vi
thưỏc tĩ lệ
thang chia độ
tiêu chuẩn
mẫu
tỷ lệ xích
00
thước đo
theo đúng một tỷ lệ nhất định
Anh
scale
RULE
map scale
standard
criterion
gauge
measuring rod
gage/gauge
gauge /gage
gage
Đức
MAßSTAB
Skala
Kartenmaßstab
Maßstabverhältnis
Waage
Normalmaß
Eichmaß
Umfang
Inhalt
Norm
Messgerät
Anzeiger
Messer
Stärke
Dicke
Abstand
Spurbreite
Pháp
ÉCHELLE
mètre
mètre rigide
règle
règle graduée
échelle de carte
ihn kannst du dir zum Maßstab nehmen
mày có thề lấy nó làm mẫu để noi theo.
der Maßstab dieser Karte ist 1
100 000: tỷ lệ của bản đồ này là n 10
den eigenen Maßstab ánlegen
suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ).
Skala (pl Skalen), Maßstab; (balance) Waage
Normalmaß, Eichmaß; Umfang, Inhalt; Maßstab, Norm; Messgerät, Anzeiger, Messer; Stärke, Dicke; Abstand, Spurbreite
Maßstab,Skala
échelle
Maßstab, Skala
Maßstab /der/
tiêu chuẩn; mẫu;
ihn kannst du dir zum Maßstab nehmen : mày có thề lấy nó làm mẫu để noi theo.
(bes Geogr ) tỷ lệ xích; tỷ lệ;
der Maßstab dieser Karte ist 1 : 100 000: tỷ lệ của bản đồ này là n 10
00;
(selten) thước đo (Lineal);
maßstab /[sj.ge.recht, maß.stab[s].ge.treu (Adj.)/
theo đúng một tỷ lệ nhất định;
Maßstab /m -(e)s, -Stäbe (kĩ thuật)/
tỉ lệ, tỉ xích, qui mô, phạm vi, thưỏc tĩ lệ, thang chia độ; den eigenen Maßstab ánlegen suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ).
Maßstab /m/XD/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), scale
[VI] thước tỷ lệ, tỷ xích
Maßstab /m/M_TÍNH, IN, HÌNH, TH_BỊ, CT_MÁY/
[EN] scale
[VI] thang đo, tỷ lệ, tỷ xích
Maßstab /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] measuring rod, scale
[VI] thanh đo, thước tỷ lệ
Massstab
Maßstab
[EN] standard, criterion
[VI] tiêu chuẩn - HH
Massstab /TECH,BUILDING/
[DE] Massstab
[FR] échelle
Maßstab /SCIENCE/
[DE] Maßstab
[EN] rule; scale
[FR] mètre; mètre rigide; règle; règle graduée
Kartenmaßstab,Maßstab,Maßstabverhältnis /SCIENCE/
[DE] Kartenmaßstab; Maßstab; Maßstabverhältnis
[EN] map scale
[FR] échelle de carte
[DE] MAßSTAB
[EN] RULE
[FR] ÉCHELLE